- Từ điển Anh - Anh
Scintillate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to emit sparks.
to sparkle; flash
to twinkle, as the stars.
Electronics . (of a spot of light or image on a radar display) to shift rapidly around a mean position.
Physics .
- (of the amplitude, phase, or polarization of an electromagnetic wave) to fluctuate in a random manner.
- (of an energetic photon or particle) to produce a flash of light in a phosphor by striking it.
Verb (used with object)
to emit as sparks; flash forth.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Scintillating
animated; vivacious; effervescent, witty; brilliantly clever, adjective, adjective, a scintillating personality ., a scintillating conversationalist ;... -
Scintillation
the act of scintillating; sparkling., a spark or flash., astronomy . the twinkling or tremulous effect of the light of the stars., meteorology . any small-scale... -
Sciolism
superficial knowledge. -
Sciolist
superficial knowledge. -
Sciolistic
superficial knowledge. -
Sciomachy
sciamachy. -
Scion
a descendant., also, cion. a shoot or twig, esp. one cut for grafting or planting; a cutting., noun, noun, cause , root , source, begotten , branch , brood... -
Scirrhus
a firm, densely collagenous cancer. -
Scissel
the remains of a strip from which coin blanks have been cut; clippings. -
Scissile
capable of being cut or divided; splitting easily. -
Scission
a cutting, dividing, or splitting; division; separation., chemistry . cleavage ( def. 7 ) . -
Scissor
to cut or clip out with scissors., to eliminate or eradicate from a text; expunge, to move one's body or legs like the blades of scissors, scissors., testimony... -
Scissors
( used with a singular or plural verb ) a cutting instrument for paper, cloth, etc., consisting of two blades, each having a ring-shaped handle, that are... -
Scissors hold
a wrestling hold in which you wrap your legs around the opponents body or head and put your feet together and squeeze[syn: scissors ] -
Sclera
a dense, white, fibrous membrane that, with the cornea, forms the external covering of the eyeball. -
Sclerenchyma
supporting or protective tissue composed of thickened, dry, and hardened cells. -
Scleritis
inflammation of the sclera. -
Sclerodermatous
zoology . covered with a hardened tissue, as scales., of or pertaining to scleroderma. -
Scleroid
hard or indurated. -
Scleroma
a tumorlike hardening of tissue.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.