- Từ điển Anh - Anh
Scrawniness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, scrawnier, scrawniest.
excessively thin; lean; scraggy
Xem thêm các từ khác
-
Scrawny
excessively thin; lean; scraggy, adjective, adjective, a long , scrawny neck ., chubby , fat , healthy , plump, angular , bony , gaunt , lank , lanky ,... -
Screak
to screech., to creak., a screech., a creak., noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill -
Scream
to utter a loud, sharp, piercing cry., to emit a shrill, piercing sound, to laugh immoderately or uncontrollably, to shout or speak shrilly, esp. with... -
Screamer
a person or thing that screams., informal . something or someone causing screams of excitement, laughter, or the like., printing slang . an exclamation... -
Screaming
uttering screams., boldly striking or startling, causing hilarious laughter; extremely funny, the act or sound of a person or thing that screams., screaming... -
Scree
a steep mass of detritus on the side of a mountain. -
Screech
to utter or make a harsh, shrill cry or sound, to utter with a screech, a harsh, shrill cry or sound, noun, verb, the child screeched hysterically . the... -
Screech-owl
any of numerous small american owls of the genus otus, having hornlike tufts of feathers, as o. asio, of eastern north america., (not in technical use)... -
Screech owl
any of numerous small american owls of the genus otus, having hornlike tufts of feathers, as o. asio, of eastern north america., (not in technical use)... -
Screechy
like or suggesting screeching., producing screeches, a screechy door . -
Screed
a long discourse or essay, esp. a diatribe., an informal letter, account, or other piece of writing., building trades ., british dialect . a fragment or... -
Screen
a movable or fixed device, usually consisting of a covered frame, that provides shelter, serves as a partition, etc., a permanent, usually ornamental partition,... -
Screenings
the act or work of a person who screens, as in ascertaining the character and competence of applicants, employees, etc., the showing of a motion picture,... -
Screenplay
a motion-picture or television scenario., older use . a motion picture. -
Screenwriter
a person who writes screenplays, esp. as an occupation or profession. -
Screw
a metal fastener having a tapered shank with a helical thread, and topped with a slotted head, driven into wood or the like by rotating, esp. by means... -
Screw *
mooring screw., a metal fastener having a tapered shank with a helical thread, and topped with a slotted head, driven into wood or the like by rotating,... -
Screw ball
slang . an eccentric or whimsically eccentric person; a nut., baseball . a pitched ball that curves toward the side of the plate from which it was thrown.,... -
Screw eye
a screw having a ring-shaped head. -
Screw jack
jackscrew.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.