- Từ điển Anh - Anh
Seat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
something designed to support a person in a sitting position, as a chair, bench, or pew; a place on or in which one sits.
the part of a chair, sofa, or the like, on which one sits.
the part of the body on which one sits; the buttocks.
the part of the garment covering it
a manner of or posture used in sitting, as on a horse.
something on which the base of an object rests.
the base itself.
a place in which something belongs, occurs, or is established; site; location.
a place in which administrative power or the like is centered
- the seat of the government.
a part of the body considered as the place in which an emotion or function is centered
the office or authority of a king, bishop, etc.
a space in which a spectator or patron may sit; accommodation for sitting, as in a theater or stadium.
right of admittance to such a space, esp. as indicated by a ticket.
a right to sit as a member in a legislative or similar body
a right to the privileges of membership in a stock exchange or the like.
Verb (used with object)
to place on a seat or seats; cause to sit down.
to usher to a seat or find a seat for
to have seats for; accommodate with seats
to put a seat on or into (a chair, garment, etc.).
to install in a position or office of authority, in a legislative body, etc.
to fit (a valve) with a seat.
to attach to or place firmly in or on something as a base
Verb (used without object)
(of a cap, valve, etc.) to be closed or in proper position
Idiom
by the seat of one's pants, using experience, instinct
- or guesswork.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bench , chair , chaise lounge , chesterfield , couch , davenport , lounge , loveseat , pew , recliner , settee , settle , stall , stool , wing chair , abode , axis , capital , center , cradle , focal point , fulcrum , headquarters , heart , house , hub , location , mansion , nerve center , place , polestar , post , residence , site , situation , source , spot , station , basement , basis , bed , bottom , cause , fitting , footing , ground , groundwork , rest , seating , support , backside , behind , breech , derrire , duff * , fanny * , fundament , keister * , posterior , rear , rear end , rump , tush , buttock , foot , foundation , substratum , underpinning , focus
verb
- accommodate , deposit , establish , fix , hold , install , locate , lounge , nestle , perch , plant , put , roost , set , settle , sit , squat , take , ensconce , backside , banquette , base , behind , bench , bleacher , bottom , buttocks , capital , center , chair , cushion , derriere , floor , foundation , fulcrum , home , house , hub , keister , locality , location , membership , ottoman , pew , place , posterior , residence , rest , room , rump , site , situate , station , stool , throne , usher
Xem thêm các từ khác
-
Seat belt
a belt or strap in an automobile, airplane, etc., fastened around or sometimes diagonally across the midsection to keep the person safely secured, as during... -
Seaward
also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving... -
Seawards
also, seawards. toward the sea, facing or tending toward the sea, coming from the sea, the direction toward the sea or away from the land., a storm moving... -
Seaweed
any plant or plants growing in the ocean., a marine alga., noun, agar , agar-agar , algae , carrageen , desmid , desmidian , dulse , gulfweed , kelp ,... -
Seaworthiness
constructed, outfitted, manned, and in all respects fitted for a voyage at sea., safe for a voyage at sea. -
Seaworthy
constructed, outfitted, manned, and in all respects fitted for a voyage at sea., safe for a voyage at sea. -
Sebaceous
pertaining to, of the nature of, or resembling tallow or fat; fatty; greasy., secreting a fatty substance. -
Seborrhea
an excessive and abnormal discharge from the sebaceous glands. -
Sec
(of wines) dry; not sweet. -
Secant
geometry . an intersecting line, esp. one intersecting a curve at two or more points., trigonometry ., cutting or intersecting, as one line or surface... -
Secateurs
scissors or shears, esp. pruning shears. -
Secede
to withdraw formally from an alliance, federation, or association, as from a political union, a religious organization, etc., verb, verb, combine , come... -
Seceder
to withdraw formally from an alliance, federation, or association, as from a political union, a religious organization, etc. -
Secernent
(anat.) a vessel in, or by means of, which the process of secretion takes place; a secreting vessel. -
Secession
an act or instance of seceding., ( often initial capital letter ) u.s. history . the withdrawal from the union of 11 southern states in the period 1860?61,... -
Secessionism
a person who secedes, advocates secession, or claims secession as a constitutional right., of or pertaining to secession or secessionists. -
Secessionist
a person who secedes, advocates secession, or claims secession as a constitutional right., of or pertaining to secession or secessionists. -
Seclude
to place in or withdraw into solitude; remove from social contact and activity, etc., to isolate; shut off; keep apart, verb, verb, they secluded the garden... -
Secluded
sheltered or screened from general activity, view, etc., withdrawn from or involving little human or social activity, adjective, adjective, a secluded... -
Seclusion
an act of secluding., the state of being secluded; retirement; solitude, a secluded place., noun, noun, he sought seclusion in his study ., open , public,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.