- Từ điển Anh - Anh
Shady
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, shadier, shadiest.
abounding in shade; shaded
- shady paths.
giving shade
shadowy; indistinct; spectral.
of dubious character; rather disreputable
- shady dealings.
Idiom
on the shady side of
Antonyms
adjective
- bright , light , open , aboveboard , honorable , reputable , respectable
Synonyms
adjective
- adumbral , bosky , cloudy , cool , dim , dusky , indistinct , leafy , out of the sun , screened , shaded , shadowed , shadowy , sheltered , umbrageous , umbrous , under a cloud , vague , crooked , disgraceful , dishonest , dishonorable , dubious , fishy , ignominious , infamous , inglorious , notorious , questionable , scandalous , shabby , shameful , shifty , shoddy , slippery , suspect , underhanded , unethical , unrespectable , unscrupulous , untrustworthy , doubtful , equivocal , suspicious , uncertain , (colloq.) equivocal , corrupt , hidden , umbriferous
Xem thêm các từ khác
-
Shaft
a long pole forming the body of various weapons, as lances, halberds, or arrows., something directed or barbed as in sharp attack, a ray or beam, a long,... -
Shafting
a number of shafts., machinery . a system of shafts, as the overhead shafts formerly used for driving the machinery of a mill., steel bar stock used for... -
Shag
rough, matted hair, wool, or the like., a mass of this., a hairdo in which hair is cut in slightly uneven, overlapping layers downward from the crown,... -
Shagbark
a hickory, carya ovata, having rough, shaggy bark and yielding a valuable wood., the wood., the ellipsoidal, slightly angular nut of this tree. -
Shagginess
covered with or having long, rough hair., untidy; unkempt, rough and matted; forming a bushy mass, as the hair or mane., having a rough nap, as cloth.,... -
Shaggy
covered with or having long, rough hair., untidy; unkempt, rough and matted; forming a bushy mass, as the hair or mane., having a rough nap, as cloth.,... -
Shagreen
an untanned leather with a granular surface, prepared from the hide of a horse, shark, seal, etc., the rough skin of certain sharks, used as an abrasive.,... -
Shah
(formerly, in iran) king; sovereign. -
Shakable
to move or sway with short, quick, irregular vibratory movements., to tremble with emotion, cold, etc., to become dislodged and fall (usually fol. by off... -
Shake
to move or sway with short, quick, irregular vibratory movements., to tremble with emotion, cold, etc., to become dislodged and fall (usually fol. by off... -
Shake-up
a thorough change in a business, department, or the like, as by dismissals, demotions, etc. -
Shake off
to move or sway with short, quick, irregular vibratory movements., to tremble with emotion, cold, etc., to become dislodged and fall (usually fol. by off... -
Shake out
an elimination or winnowing out of some competing businesses, products, etc., as a result of intense competition in a market of declining sales or rising... -
Shake up
a thorough change in a business, department, or the like, as by dismissals, demotions, etc., verb, verb, calm , placate , soothe, agitate , break with... -
Shakedown
extortion, as by blackmail or threats of violence., a thorough search, a bed, as of straw or blankets, spread on the floor., any makeshift bed., the act... -
Shaken
to move or sway with short, quick, irregular vibratory movements., to tremble with emotion, cold, etc., to become dislodged and fall (usually fol. by off... -
Shaker
a person or thing that shakes., a container with a perforated top from which a seasoning, condiment, sugar, flour, or the like is shaken onto food., any... -
Shakers
also shaker, a celibate and communistic christian sect in the united states -
Shakespearian
of, pertaining to, or suggestive of shakespeare or his works., a shakespearean scholar; a specialist in the study of the works of shakespeare. -
Shakiness
tending to shake or tremble., trembling; tremulous., liable to break down or give way; insecure; not to be depended upon, wavering, as in allegiance, noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.