- Từ điển Anh - Anh
Shared
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group.
one of the equal fractional parts into which the capital stock of a joint-stock company or a corporation is divided.
Verb (used with object)
to use, participate in, enjoy, receive, etc., jointly
Verb (used without object)
to divide, apportion, or receive equally. ?
Idiom
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Shareholder
a holder or owner of shares, esp. in a company or corporation. -
Sharer
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Sharing
the full or proper portion or part allotted or belonging to or contributed or owed by an individual or group., one of the equal fractional parts into which... -
Shark
any of a group of elongate elasmobranch, mostly marine fishes, certain species of which are large, voracious, and sometimes dangerous to humans., noun,... -
Sharkskin
a smooth fabric of acetate or rayon with a dull or chalklike appearance, for apparel., a fine worsted fabric in twill weave, compact in texture and light... -
Sharp
having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing, terminating in an edge or point; not blunt or rounded, involving a sudden... -
Sharp-cut
cut so as to have a sharp edge, distinctly outlined; clearly defined., a tool with a sharp -cut blade . -
Sharp-eared
having pointed ears., having keen hearing., having keen hearing -
Sharp-edged
having a fine edge or edges., acute and caustic, a sharp -edged wit . -
Sharp-eyed
having keen sight or perception. -
Sharp-nosed
having a thin, pointed nose., having a sharp or projecting front, having a keen or sensitive sense of smell., a sharp -nosed airplane . -
Sharp-set
eager to satisfy the appetite, esp. for food., keen or eager., set to present a sharply angled edge. -
Sharp-sighted
having keen sight., having or showing mental acuteness., adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant , penetrating... -
Sharp-tongued
characterized by or given to harshness, bitterness, or sarcasm in speech., adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing... -
Sharp-witted
having or showing mental acuity; intellectually discerning; acute., adjective, alert , bright , intelligent , keen , quick , quick-witted , sharp , smart... -
Sharp shooter
a person skilled in shooting, esp. with a rifle., military ., an athlete noted for having accurate aim in a sport, as basketball, hockey, archery, golf,... -
Sharpen
to make or become sharp or sharper., verb, verb, blunt , dull, acuminate , dress , edge , file , grind , hone , make acute , make sharp , put an edge on... -
Sharpener
to make or become sharp or sharper., noun, carborundum , file , hone , honer , snakestone , steel , strop , whetstone -
Sharper
a shrewd swindler., a professional gambler., noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , swindler , trickster , victimizer -
Sharpness
having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing, terminating in an edge or point; not blunt or rounded, involving a sudden...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.