Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Sharp

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing
a sharp knife.
terminating in an edge or point; not blunt or rounded
The table had sharp corners.
involving a sudden or abrupt change in direction or course
a sharp curve in the road; The car made a sharp turn.
abrupt, as an ascent
a sharp drop.
consisting of angular lines and pointed forms or of thin, long features
He had a sharp face.
clearly defined; distinct
a sharp photographic image.
distinct or marked, as a contrast
sharp differences of opinion.
pungent or biting in taste
a sharp cheese.
piercing or shrill in sound
a sharp cry.
keenly cold, as weather
a sharp, biting wind.
felt acutely; intense; distressing
sharp pain.
merciless, caustic, or harsh
sharp words.
fierce or violent
a sharp struggle.
keen or eager
sharp desire.
quick, brisk, or spirited.
alert or vigilant
They kept a sharp watch for the enemy.
mentally acute
a sharp lad.
extremely sensitive or responsive; keen
sharp vision; sharp hearing.
shrewd or astute
a sharp bargainer.
shrewd to the point of dishonesty
sharp practice.
Music .
(of a tone) raised a chromatic half step in pitch
F sharp.
above an intended pitch, as a note; too high ( opposed to flat ).
Informal . very stylish
a sharp dresser; a sharp jacket.
Radio, Electronics . of, relating to, or responsive to a very narrow range of frequencies. Compare broadband .
Phonetics . fortis; voiceless.
composed of hard, angular grains, as sand.

Verb (used with object)

Music . to raise in pitch, esp. by one chromatic half step.

Verb (used without object)

to sound above the true pitch.

Adverb

keenly or acutely.
abruptly or suddenly
to pull a horse up sharp.
punctually
Meet me at one o'clock sharp.
vigilantly.
briskly; quickly.
Music . above the true pitch
You're singing a little sharp.

Noun

something sharp.
Usually, sharps. a medium-length needle with a rounded eye and a sharp point, used for all-purpose hand sewing.
a sharper.
Informal . an expert.
Music .
a tone one chromatic half step above a given tone.
(in musical notation) the symbol ? indicating this.

Antonyms

adjective
blunt , dull , lazy , slow , ignorant , stupid , unintelligent , aboveboard , forthright , frank , honest , calm , mild , moderate , indefinite , indistinct , undefined , boring , old-fashioned , unstylish , benevolent , kind , nice , bland , flat , low , tasteless
adverb
late

Synonyms

adjective
aciculate , acuate , acuminate , acuminous , acute , apical , barbed , briery , cuspate , cuspidate , edged , fine , ground fine , honed , horned , jagged , keen , keen-edged , knife-edged , needlelike , needle-pointed , peaked , pointed , pointy , prickly , pronged , razor-sharp , salient , serrated , sharp-edged , sharpened , spiked , spiky , spiny , splintery , stinging , tapered , tapering , thorny , tined , tipped , unblunted , whetted , abrupt , distinct , extreme , intense , marked , adroit , alert , apt , astute , brainy , bright , brilliant , canny , clever , critical , cute , discerning , discriminating , fast , foxy * , having smarts , ingenious , intelligent , knowing , nimble , nobody’s fool , not born yesterday * , observant , on the ball * , original , penetrating , penetrative , quick , quick on the trigger , quick on the uptake , ready , resourceful , savvy * , sensitive , slick , smart , smart as a tack , subtle , wise , artful , bent , crafty , cunning , designing , ornery , salty , shady , shrewd , slippery , sly , snaky , two-faced * , underhand , unethical , unscrupulous , wily , agonizing , biting , cutting , distressing , drilling , excruciating , fierce , knifelike , painful , paralyzing , piercing , shooting , sore , stabbing , violent , audible , clear , clear-cut , crisp , definite , explicit , obvious , visible , chic , classy , dashing , distinctive , dressy , excellent , fashionable , first-class * , fly * , in style , snappy * , swank , tony , trendy , acrimonious , angry , caustic , double-edged , harsh , incisive , inconsiderate , peppery , pungent , sarcastic , sardonic , scathing , severe , short , tart , thoughtless , trenchant , unceremonious , ungracious , virulent , vitriolic , acerbic , acid , acrid , active , astringent , austere , bitter , brisk , burning , hot , lively , odorous , piquant , sour , strong-smelling , suffocating , vigorous , vinegary , acicular , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , unambiguous , unequivocal , unmistakable , quick-witted , sharp-witted , perceptive , probing , foxy , guileful , scheming , tricky , acidic , corrosive , mordacious , mordant , slashing , truculent , gnawing , lancinating , spicy , zesty , la mode , mod , modish , posh , stylish , swanky , trig
adverb
abruptly , accurately , bang , exactly , just , on the button , on the dot , precisely , promptly , punctually , right , smack-dab , square , squarely , suddenly

Xem thêm các từ khác

  • Sharp-cut

    cut so as to have a sharp edge, distinctly outlined; clearly defined., a tool with a sharp -cut blade .
  • Sharp-eared

    having pointed ears., having keen hearing., having keen hearing
  • Sharp-edged

    having a fine edge or edges., acute and caustic, a sharp -edged wit .
  • Sharp-eyed

    having keen sight or perception.
  • Sharp-nosed

    having a thin, pointed nose., having a sharp or projecting front, having a keen or sensitive sense of smell., a sharp -nosed airplane .
  • Sharp-set

    eager to satisfy the appetite, esp. for food., keen or eager., set to present a sharply angled edge.
  • Sharp-sighted

    having keen sight., having or showing mental acuteness., adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant , penetrating...
  • Sharp-tongued

    characterized by or given to harshness, bitterness, or sarcasm in speech., adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing...
  • Sharp-witted

    having or showing mental acuity; intellectually discerning; acute., adjective, alert , bright , intelligent , keen , quick , quick-witted , sharp , smart...
  • Sharp shooter

    a person skilled in shooting, esp. with a rifle., military ., an athlete noted for having accurate aim in a sport, as basketball, hockey, archery, golf,...
  • Sharpen

    to make or become sharp or sharper., verb, verb, blunt , dull, acuminate , dress , edge , file , grind , hone , make acute , make sharp , put an edge on...
  • Sharpener

    to make or become sharp or sharper., noun, carborundum , file , hone , honer , snakestone , steel , strop , whetstone
  • Sharper

    a shrewd swindler., a professional gambler., noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , swindler , trickster , victimizer
  • Sharpness

    having a thin cutting edge or a fine point; well-adapted for cutting or piercing, terminating in an edge or point; not blunt or rounded, involving a sudden...
  • Shatter

    to break (something) into pieces, as by a blow., to damage, as by breaking or crushing, to impair or destroy (health, nerves, etc.), to weaken, destroy,...
  • Shatterproof

    designed or made to resist shattering, shatterproof glass in automobile windows .
  • Shatters

    to break (something) into pieces, as by a blow., to damage, as by breaking or crushing, to impair or destroy (health, nerves, etc.), to weaken, destroy,...
  • Shave

    to remove a growth of beard with a razor., to remove hair from (the face, legs, etc.) by cutting it off close to the skin with a razor., to cut off (hair,...
  • Shaveling

    often disparaging . a head-shaven clergyman., young fellow; youngster.
  • Shaven

    a pp. of shave., closely trimmed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top