- Từ điển Anh - Anh
Shortsighted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unable to see far; nearsighted; myopic.
lacking in foresight
Antonyms
adjective
- careful , longsighted , prudent , thoughtful , wise
Synonyms
adjective
- astigmatic , blind , careless , foolish , headlong , ill-advised , ill-considered , imperceptive , impolitic , impractical , improvident , imprudent , injudicious , myopic , nearsighted , rash , stupid , unsagacious , unwary
Xem thêm các từ khác
-
Shorty
a person of less than average stature., a garment designed to be of short length, as a hospital bed jacket., noting a garment designed to be of short length,... -
Shot
a discharge of a firearm, bow, etc., the range of or the distance traveled by a missile in its flight., an aimed discharge of a missile., an attempt to... -
Shot gun
a smoothbore gun for firing small shot to kill birds and small quadrupeds, though often used with buckshot to kill larger animals., football . an offensive... -
Shot put
a field event in which a heavy ball or shot is thrown or put for distance., a single throw or put of the shot. -
Should
pt. of shall., (used to express condition), must; ought (used to indicate duty, propriety, or expediency), would (used to make a statement less direct... -
Shoulder
the part of each side of the body in humans, at the top of the trunk, extending from each side of the base of the neck to the region where the arm articulates... -
Shoulder belt
the part of a seat belt that goes over the shoulder and diagonally across the chest. -
Shoulder blade
the scapula. -
Shoulder knot
a knot of ribbon or lace worn on the shoulder, as by men of fashion in the 17th and 18th centuries, by servants in livery, or by women or children., one... -
Shoulder mark
one of a pair of narrow, stiff, cloth patches bearing an insignia of rank and worn on the shoulders by a commissioned officer. -
Shoulder strap
a strap worn over the shoulder, as to support a garment., shoulder loop. -
Shout
to call or cry out loudly and vigorously., to speak or laugh noisily or unrestrainedly., to utter or yell (something) loudly., australian . to treat (another)... -
Shouting
encouragement in the form of cheers from spectators; "it's all over but the shouting"[syn: cheering ], uttering a loud inarticulate cry as of pain... -
Shove
to move along by force from behind; push., to push roughly or rudely; jostle., slang: often vulgar . to go to hell with, to push., an act or instance of... -
Shove-halfpenny
a shuffleboard game played with coins or brass disks that are pushed by the hand and thumb down a board toward a scoring pit. -
Shovel
an implement consisting of a broad blade or scoop attached to a long handle, used for taking up, removing, or throwing loose matter, as earth, snow, or... -
Shovel-nosed
having the head, snout, or beak broad and flat like the blade of a shovel. -
Shovel hat
a hat with a broad brim turned up at the sides and projecting with a shovellike curve in front and behind; worn by some ecclesiastics, chiefly in england.,... -
Shovelboard
the game of shuffleboard. -
Shovelful
the amount held by a shovel.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.