- Từ điển Anh - Anh
Shot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a discharge of a firearm, bow, etc.
the range of or the distance traveled by a missile in its flight.
an aimed discharge of a missile.
an attempt to hit a target with a missile.
an act or instance of shooting a firearm, bow, etc.
a small ball or pellet of lead, a number of which are loaded in a cartridge and used for one charge of a shotgun.
such pellets collectively
a projectile for discharge from a firearm or cannon.
such projectiles collectively
a person who shoots; marksman
Slang . a blow; punch
anything like a shot, esp. in being sudden and forceful.
a heavy metal ball that competitors cast as far as possible in shot-putting contests.
an aimed stroke, throw, or the like, as in certain games, esp. in an attempt to score.
an attempt or try
a remark aimed at some person or thing.
a guess at something.
a hypodermic injection, as of a serum, vaccine, narcotic, or anaesthetic
a small quantity, esp. an ounce, of undiluted liquor.
an amount due, esp. at a tavern.
Photography .
- a photograph, esp. a snapshot
- Here's a nice shot of my kids.
- the act of making a photograph, esp. a snapshot.
Movies, Television . a unit of action photographed without interruption and constituting a single camera view.
an explosive charge in place for detonation, as in mining or quarrying.
Metallurgy . comparatively hard globules of metal in the body of a casting.
Nautical . a 90-foot (27-m) length of anchor cable or chain.
Checkers . a compulsory series of exchanges, especially when it proves favorable to the aggressor.
Textiles .
- a pick sent through the shed in a single throw of the shuttle.
- (in carpet weaving) filling yarn used to bind the pile to the fabric, usually expressed with a preceding number representing the quantity of picks used
- three-shot carpet.
- a defect in a fabric caused by an unusual color or size in the yarn.
a chance with odds for and against; a bet
Verb (used with object)
to load or supply with shot.
to weight with shot.
Verb (used without object)
to manufacture shot, as in a shot tower. ?
Idioms
by a long shot. long shot ( def. 4 ) .
call one's shots
- Informal . to indicate beforehand what one intends to do and how one intends to do it.
call the shots
- Informal . to have the power or authority to make decisions or control policy
- Now that he's chairman of the board, he calls the shots.
have or take a shot at
like a shot
shot in the arm, Informal . something that results in renewed vigor, confidence
- etc.; stimulus
- Her recent promotion has given her a shot in the arm. The new members gave the club a shot in the arm.
shot in the dark
- Informal . a wild guess; a random conjecture.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- attempt , break , conjecture , effort , endeavor , fling * , go * , guess , occasion , opening , opportunity , pop * , show , slap * , stab * , surmise , time , turn , whack * , whirl * , ball , buckshot , bullet , dart , lead , lob , missile , pellet , projectile , slug , throw , crack , essay , go , offer , stab , trial , try , chance , dram , jigger , sip , tot , ammunition , blank , blast , discharge , fling , gunfire , jolt , marksman , range , reach
Xem thêm các từ khác
-
Shot gun
a smoothbore gun for firing small shot to kill birds and small quadrupeds, though often used with buckshot to kill larger animals., football . an offensive... -
Shot put
a field event in which a heavy ball or shot is thrown or put for distance., a single throw or put of the shot. -
Should
pt. of shall., (used to express condition), must; ought (used to indicate duty, propriety, or expediency), would (used to make a statement less direct... -
Shoulder
the part of each side of the body in humans, at the top of the trunk, extending from each side of the base of the neck to the region where the arm articulates... -
Shoulder belt
the part of a seat belt that goes over the shoulder and diagonally across the chest. -
Shoulder blade
the scapula. -
Shoulder knot
a knot of ribbon or lace worn on the shoulder, as by men of fashion in the 17th and 18th centuries, by servants in livery, or by women or children., one... -
Shoulder mark
one of a pair of narrow, stiff, cloth patches bearing an insignia of rank and worn on the shoulders by a commissioned officer. -
Shoulder strap
a strap worn over the shoulder, as to support a garment., shoulder loop. -
Shout
to call or cry out loudly and vigorously., to speak or laugh noisily or unrestrainedly., to utter or yell (something) loudly., australian . to treat (another)... -
Shouting
encouragement in the form of cheers from spectators; "it's all over but the shouting"[syn: cheering ], uttering a loud inarticulate cry as of pain... -
Shove
to move along by force from behind; push., to push roughly or rudely; jostle., slang: often vulgar . to go to hell with, to push., an act or instance of... -
Shove-halfpenny
a shuffleboard game played with coins or brass disks that are pushed by the hand and thumb down a board toward a scoring pit. -
Shovel
an implement consisting of a broad blade or scoop attached to a long handle, used for taking up, removing, or throwing loose matter, as earth, snow, or... -
Shovel-nosed
having the head, snout, or beak broad and flat like the blade of a shovel. -
Shovel hat
a hat with a broad brim turned up at the sides and projecting with a shovellike curve in front and behind; worn by some ecclesiastics, chiefly in england.,... -
Shovelboard
the game of shuffleboard. -
Shovelful
the amount held by a shovel. -
Shoveller
a person or thing that shovels., ornithology ., a freshwater duck of the northern hemisphere, anas clypeata, having a broad, flat bill., any of several... -
Show
to cause or allow to be seen; exhibit; display., to present or perform as a public entertainment or spectacle, to indicate; point out, to guide, escort,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.