- Từ điển Anh - Anh
Sirree
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sirup
syrup., a thick sweet sticky liquid[syn: syrup ], a thick and viscid liquid made from the juice of fruits, herbs, etc., boiled with sugar., a thick... -
Sirupy
syrupy., variant of syrupy ., resembling syrup in taste or consistency. -
Sis
sister. -
Sisal
also called sisal hemp. a fiber yielded by an agave, agave sisalana, of yucat -
Siskin
any of several small, cardueline finches, esp. carduelis spinus, of europe. -
Sissified
sissy., adjective, epicene , feminine , sissyish , unmanly , womanish -
Sissiness
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., noun, effeminateness , femininity... -
Sissoo
east indian tree whose leaves are used for fodder; yields a compact dark brown durable timber used in shipbuilding and making railroad ties -
Sissy
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., noun, baby , chicken * , coward... -
Sissyish
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., adjective, epicene , feminine... -
Sister
a female offspring having both parents in common with another offspring; female sibling., also called half sister. a female offspring having only one parent... -
Sister-in-law
the sister of one's husband or wife., the wife of one's brother., the wife of the brother of one's husband or wife. -
Sisterhood
the state of being a sister., a group of sisters, esp. of nuns or of female members of a church., an organization of women with a common interest, as for... -
Sisterliness
of, like, or befitting a sister, in the manner of a sister; as a sister., sisterly affection . -
Sisterly
of, like, or befitting a sister, in the manner of a sister; as a sister., sisterly affection . -
Sisyphean
of or pertaining to sisyphus., endless and unavailing, as labor or a task. -
Sit
to rest with the body supported by the buttocks or thighs; be seated., to be located or situated, to rest or lie (usually fol. by on or upon ), to place... -
Sit-down
done or accomplished while sitting down, (of a meal or food) served to or intended for persons seated at a table, informal . a period or instance of sitting,... -
Sit-in
an organized passive protest, esp. against racial segregation, in which the demonstrators occupy seats prohibited to them, as in restaurants and other... -
Sit down
to rest with the body supported by the buttocks or thighs; be seated., to be located or situated, to rest or lie (usually fol. by on or upon ), to place...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.