- Từ điển Anh - Anh
Sissy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an effeminate boy or man.
a timid or cowardly person.
a little girl.
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of a sissy.
Synonyms
noun
- baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow belly , effeminate , mama\'s boy , pantywaist , weakling , wimp
Xem thêm các từ khác
-
Sissyish
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., adjective, epicene , feminine... -
Sister
a female offspring having both parents in common with another offspring; female sibling., also called half sister. a female offspring having only one parent... -
Sister-in-law
the sister of one's husband or wife., the wife of one's brother., the wife of the brother of one's husband or wife. -
Sisterhood
the state of being a sister., a group of sisters, esp. of nuns or of female members of a church., an organization of women with a common interest, as for... -
Sisterliness
of, like, or befitting a sister, in the manner of a sister; as a sister., sisterly affection . -
Sisterly
of, like, or befitting a sister, in the manner of a sister; as a sister., sisterly affection . -
Sisyphean
of or pertaining to sisyphus., endless and unavailing, as labor or a task. -
Sit
to rest with the body supported by the buttocks or thighs; be seated., to be located or situated, to rest or lie (usually fol. by on or upon ), to place... -
Sit-down
done or accomplished while sitting down, (of a meal or food) served to or intended for persons seated at a table, informal . a period or instance of sitting,... -
Sit-in
an organized passive protest, esp. against racial segregation, in which the demonstrators occupy seats prohibited to them, as in restaurants and other... -
Sit down
to rest with the body supported by the buttocks or thighs; be seated., to be located or situated, to rest or lie (usually fol. by on or upon ), to place... -
Sit in
an organized passive protest, esp. against racial segregation, in which the demonstrators occupy seats prohibited to them, as in restaurants and other... -
Sit up
an exercise in which a person lies flat on the back, lifts the torso to a sitting position, and then lies flat again without changing the position of the... -
Site
the position or location of a town, building, etc., esp. as to its environment, the area or exact plot of ground on which anything is, has been, or is... -
Sith
since. -
Sitter
a person who sits., a brooding hen., a person who stays with young children while the parents go out; baby-sitter., a person who provides routine or custodial... -
Sitting
the act of a person or thing that sits., a period of remaining seated, as in posing for a portrait or reading a book., the space on or in which one sits,... -
Sitting duck
a helpless or easy target or victim, noun, a sitting duck for shady financial schemes ., babe in the woods , dead duck , dead meat , easy pickings , easy... -
Sitting room
a small living room, often one that forms part of a suite in a hotel, private house, etc., noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon... -
Situate
to put in or on a particular site or place; locate., archaic . located; placed; situated., verb, establish , fix , park , place , position , put , put...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.