- Từ điển Anh - Anh
Slanting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having an oblique or slanted direction[syn: aslant ]
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Slantways
aslant; obliquely., slanting; oblique. -
Slantwise
aslant; obliquely., slanting; oblique. -
Slap
a sharp blow or smack, esp. with the open hand or with something flat., a sound made by or as if by such a blow or smack, a sharply worded or sarcastic... -
Slap-bang
slam-bang., directly or immediately; "it hit slap-bang in the middle", in a violent or sudden or noisy manner; "the pans fell slam-bang and woke the whole... -
Slap-up
excellent; first-rate, a slap -up do . -
Slap happy
severely befuddled; punch-drunk, agreeably giddy or foolish, cheerfully irresponsible, a slaphappy boxer ., after a martini he was slaphappy ., a slaphappy... -
Slapdash
in a hasty, haphazard manner, hasty and careless; offhand, adjective, he assembled the motor slapdash ., a slapdash answer ., clumsy , haphazard , hasty... -
Slapjack
a simple card game., a flapjack or griddlecake. -
Slapping
a sharp blow or smack, esp. with the open hand or with something flat., a sound made by or as if by such a blow or smack, a sharply worded or sarcastic... -
Slapstick
broad comedy characterized by boisterous action, as the throwing of pies in actors' faces, mugging, and obvious farcical situations and jokes., a stick... -
Slash
to cut with a violent sweeping stroke or by striking violently and at random, as with a knife or sword., to lash; whip., to cut, reduce, or alter, to make... -
Slashing
a slash., sweeping; cutting., violent; severe, dashing; impetuous., vivid; flashing; brilliant., informal . very large or fine; splendid, adjective, a... -
Slat
a long thin, narrow strip of wood, metal, etc., used as a support for a bed, as one of the horizontal laths of a venetian blind, etc., aeronautics . a... -
Slate
a fine-grained rock formed by the metamorphosis of clay, shale, etc., that tends to split along parallel cleavage planes, usually at an angle to the planes... -
Slater
a person who lays slates, as for roofing. -
Slating
the act or work of covering something with slates., materials for roofing with slates. -
Slattern
a slovenly, untidy woman or girl., a slut; harlot., noun, baggage , hussy , jade , tart , tramp , wanton , wench , whore -
Slatternliness
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slatternly
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slaty
consisting of, resembling, or pertaining to slate., having the color of slate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.