- Từ điển Anh - Anh
Slate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a fine-grained rock formed by the metamorphosis of clay, shale, etc., that tends to split along parallel cleavage planes, usually at an angle to the planes of stratification.
a thin piece or plate of this rock or a similar material, used esp. for roofing or as a writing surface.
a dull, dark bluish gray.
a list of candidates, officers, etc., to be considered for nomination, appointment, election, or the like.
Verb (used with object)
to cover with or as with slate.
to write or set down for nomination or appointment
to plan or designate (something) for a particular place and time; schedule
to censure or criticize harshly or violently; scold.
to punish severely. ?
Idiom
clean slate
Synonyms
noun
- lineup , argillaceous schist , argillite , ballot , blackboard , chalkboard , grapholite.--v.enroll , list , record , register , roster , schedule , stone , tablet , tile
verb
Xem thêm các từ khác
-
Slater
a person who lays slates, as for roofing. -
Slating
the act or work of covering something with slates., materials for roofing with slates. -
Slattern
a slovenly, untidy woman or girl., a slut; harlot., noun, baggage , hussy , jade , tart , tramp , wanton , wench , whore -
Slatternliness
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slatternly
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slaty
consisting of, resembling, or pertaining to slate., having the color of slate. -
Slaughter
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food., the brutal or violent killing of a person., the killing of great numbers of people or... -
Slaughter house
a building or place where animals are butchered for food; abattoir. -
Slaughterer
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food., the brutal or violent killing of a person., the killing of great numbers of people or... -
Slaughterous
murderous; destructive., adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous -
Slav
one of a group of peoples in eastern, southeastern, and central europe, including the russians and ruthenians (eastern slavs), the bulgars, serbs, croats,... -
Slave
a person who is the property of and wholly subject to another; a bond servant., a person entirely under the domination of some influence or person, a drudge,... -
Slave holder
an owner of slaves. -
Slave ship
a ship for transporting slaves from their native homes to places of bondage. -
Slave trade
the business or process of procuring, transporting, and selling slaves, esp. black africans to the new world prior to the mid-19th century. -
Slaver
a dealer in or an owner of slaves., slave ship., verb, noun, dribble , drivel , salivate , slobber , bootlick , cringe , grovel , kowtow , toady , truckle... -
Slavery
the condition of a slave; bondage., the keeping of slaves as a practice or institution., a state of subjection like that of a slave, severe toil; drudgery.,... -
Slavey
a female servant, esp. a maid of all work in a boardinghouse. -
Slavic
a branch of the indo-european family of languages, usually divided into east slavic (russian, ukrainian, byelorussian), west slavic (polish, czech, slovak,... -
Slavish
of or befitting a slave, being or resembling a slave; abjectly submissive, base; mean; ignoble, deliberately imitative; lacking originality, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.