- Từ điển Anh - Anh
Slash
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to cut with a violent sweeping stroke or by striking violently and at random, as with a knife or sword.
to lash; whip.
to cut, reduce, or alter
to make slits in (a garment) to show an underlying fabric.
to criticize, censure, or attack in a savage or cutting manner.
Verb (used without object)
to lay about one with sharp, sweeping strokes; make one's way by cutting.
to make a sweeping, cutting stroke.
Noun
a sweeping stroke, as with a knife, sword, or pen.
a cut, wound, or mark made with such a stroke.
a curtailment, reduction, or alteration
a decorative slit in a garment showing an underlying fabric.
virgule.
(in forest land)
- an open area strewn with debris of trees from felling or from wind or fire.
- the debris itself.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- carve , chop , gash , hack , incise , injure , lacerate , open up , pierce , rend , rip , score , sever , slice , slit , wound , abbreviate , abridge , clip , curtail , cut , cut back , cut down , drop , lower , mark down , pare , retrench , shave , shorten , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , crop , lop , prune , shear , trim , truncate , butcher , criticize , decrease , knife , laceration , lessen , reduce , strike , stripe
noun
Xem thêm các từ khác
-
Slashing
a slash., sweeping; cutting., violent; severe, dashing; impetuous., vivid; flashing; brilliant., informal . very large or fine; splendid, adjective, a... -
Slat
a long thin, narrow strip of wood, metal, etc., used as a support for a bed, as one of the horizontal laths of a venetian blind, etc., aeronautics . a... -
Slate
a fine-grained rock formed by the metamorphosis of clay, shale, etc., that tends to split along parallel cleavage planes, usually at an angle to the planes... -
Slater
a person who lays slates, as for roofing. -
Slating
the act or work of covering something with slates., materials for roofing with slates. -
Slattern
a slovenly, untidy woman or girl., a slut; harlot., noun, baggage , hussy , jade , tart , tramp , wanton , wench , whore -
Slatternliness
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slatternly
slovenly and untidy., characteristic or suggestive of a slattern., in the manner of a slattern. -
Slaty
consisting of, resembling, or pertaining to slate., having the color of slate. -
Slaughter
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food., the brutal or violent killing of a person., the killing of great numbers of people or... -
Slaughter house
a building or place where animals are butchered for food; abattoir. -
Slaughterer
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food., the brutal or violent killing of a person., the killing of great numbers of people or... -
Slaughterous
murderous; destructive., adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous -
Slav
one of a group of peoples in eastern, southeastern, and central europe, including the russians and ruthenians (eastern slavs), the bulgars, serbs, croats,... -
Slave
a person who is the property of and wholly subject to another; a bond servant., a person entirely under the domination of some influence or person, a drudge,... -
Slave holder
an owner of slaves. -
Slave ship
a ship for transporting slaves from their native homes to places of bondage. -
Slave trade
the business or process of procuring, transporting, and selling slaves, esp. black africans to the new world prior to the mid-19th century. -
Slaver
a dealer in or an owner of slaves., slave ship., verb, noun, dribble , drivel , salivate , slobber , bootlick , cringe , grovel , kowtow , toady , truckle... -
Slavery
the condition of a slave; bondage., the keeping of slaves as a practice or institution., a state of subjection like that of a slave, severe toil; drudgery.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.