- Từ điển Anh - Anh
Slider
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that slides.
Baseball . a fast pitch that curves slightly and sharply in front of a batter, away from the side from which it was thrown.
any of several freshwater turtles of the genus Chrysemys, of North America, having a smooth shell usually olive brown with various markings above and yellow below
Xem thêm các từ khác
-
Sliding
rising or falling, increasing or decreasing, according to a standard or to a set of conditions., operated, adjusted, or moved by sliding, a sliding door... -
Sliding scale
a variable scale, esp. of industrial costs, as wages, that may be adapted to changes in demand., a wage scale varying with the selling price of goods produced,... -
Sliding seat
a rower's seat that rides on wheels in metal tracks fastened to the boat's frame, allowing the seat to slide back and forth, thereby tapping the rower's... -
Slight
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slighting
derogatory and disparaging; belittling., adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , detractive , low... -
Slightingly
derogatory and disparaging; belittling. -
Slightly
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slightness
small in amount, degree, etc., of little importance, influence, etc.; trivial, slender or slim; not heavily built., frail; flimsy; delicate, of little... -
Slim
slender, as in girth or form; slight in build or structure., poor or inferior, small or inconsiderable; meager; scanty, sized for the thinner than average... -
Sliminess
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile. -
Slimness
slender, as in girth or form; slight in build or structure., poor or inferior, small or inconsiderable; meager; scanty, sized for the thinner than average... -
Slimy
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile., adjective, adjective, dry, clammy , glutinous , miry , mucky , mucous... -
Sling
a device for hurling stones or other missiles that consists, typically, of a short strap with a long string at each end and that is operated by placing... -
Slinger
a person or thing that slings., machinery . flinger ( def. 2 ) . -
Slingshot
a y -shaped stick with an elastic strip between the prongs for shooting stones and other small missiles. -
Slink
to move or go in a furtive, abject manner, as from fear, cowardice, or shame., to walk or move in a slow, sinuous, provocative way., (esp. of cows) to... -
Slinkiness
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slinky
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slip
to move, flow, pass, or go smoothly or easily; glide; slide, to slide suddenly or involuntarily; to lose one's foothold, as on a smooth surface, to move,... -
Slip-on
made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly, something made this way, esp. an article of clothing., a slip -on blouse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.