- Từ điển Anh - Anh
Sling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a device for hurling stones or other missiles that consists, typically, of a short strap with a long string at each end and that is operated by placing the missile in the strap, and, holding the ends of the strings in one hand, whirling the instrument around in a circle and releasing one of the strings to discharge the missile.
a slingshot.
a bandage used to suspend or support an injured part of the body, commonly a bandage suspended from the neck to support an injured arm or hand.
a strap, band, or the like, forming a loop by which something is suspended or carried, as a strap attached to a rifle and passed over the shoulder.
sling-back.
an act or instance of slinging.
a rope, chain, net, etc., for hoisting freight or for holding it while being hoisted.
Nautical .
- a chain for supporting a hoisting yard.
- slings, the area of a hoisting yard to which such chains are attached; the middle of a hoisting yard.
Verb (used with object)
to throw, cast, or hurl; fling, as from the hand.
to place in or secure with a sling to raise or lower.
to raise, lower, etc., by such means.
to hang by a sling or place so as to swing loosely
to suspend
Idiom
sling hash, Slang . to work as a waiter or waitress
- esp. at a lunch counter or cheap restaurant.
Synonyms
verb
- bung , cast , catapult , chuck , dangle , fire , fling , heave , hoist , hurl , launch , lob , peg , pitch , raise , send , shoot , suspend , swing , toss , weight , dart , dash , hurtle , shy , depend , slingshot , throw , weapon
noun
Xem thêm các từ khác
-
Slinger
a person or thing that slings., machinery . flinger ( def. 2 ) . -
Slingshot
a y -shaped stick with an elastic strip between the prongs for shooting stones and other small missiles. -
Slink
to move or go in a furtive, abject manner, as from fear, cowardice, or shame., to walk or move in a slow, sinuous, provocative way., (esp. of cows) to... -
Slinkiness
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slinky
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slip
to move, flow, pass, or go smoothly or easily; glide; slide, to slide suddenly or involuntarily; to lose one's foothold, as on a smooth surface, to move,... -
Slip-on
made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly, something made this way, esp. an article of clothing., a slip -on blouse... -
Slip-up
a mistake, blunder, or oversight, noun, several slip -ups caused a delay in the delivery of the books ., erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse ,... -
Slip carriage
a railway car detached from a moving train as it passes through a station. -
Slip coach
a railway car detached from a moving train as it passes through a station. -
Slip cover
a cover of cloth or other material for a piece of furniture, as an upholstered chair or sofa, made so as to be easily removable., a book jacket., to cover... -
Slip on
made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly, something made this way, esp. an article of clothing., verb, a slip... -
Slip up
a mistake, blunder, or oversight, verb, several slip -ups caused a delay in the delivery of the books ., slip -
Slipover
pullover. -
Slipper
any light, low-cut shoe into which the foot may be easily slipped, for casual wear in the home, for dancing, etc. compare bedroom slipper , house slipper... -
Slippered
shod with slippers -
Slipperiness
tending or liable to cause slipping or sliding, as ice, oil, a wet surface, etc., tending to slip from the hold or grasp or from position, likely to slip... -
Slipperwort
any of several tropical american plants belonging to the genus calceolaria, of the figwort family, having opposite or whorled leaves and slipper-shaped... -
Slippery
tending or liable to cause slipping or sliding, as ice, oil, a wet surface, etc., tending to slip from the hold or grasp or from position, likely to slip... -
Slipshod
careless, untidy, or slovenly, down-at-heel; seedy; shabby., archaic . wearing slippers or loose shoes, esp. ones worn at the heel., adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.