- Từ điển Anh - Anh
Slim
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
slender, as in girth or form; slight in build or structure.
poor or inferior
small or inconsiderable; meager; scanty
sized for the thinner than average person.
Verb (used with object)
to make slim.
Verb (used without object)
to become slim.
Chiefly British . to try to become more slender, esp. by dieting.
Noun
a garment size meant for a thin person. ?
Verb phrase
slim down,
- to lose weight, esp. intentionally.
- (of a business) to reduce operating expenses; economize.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- diet , reduce , slenderize , trim down , gaunt , lean , meager , narrow , negligible , outside , reedy , remote , scanty , skinny , slender , slight , small , spare , sparse , svelte , tenuous , thin
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Sliminess
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile. -
Slimness
slender, as in girth or form; slight in build or structure., poor or inferior, small or inconsiderable; meager; scanty, sized for the thinner than average... -
Slimy
of or like slime., abounding in or covered with slime., offensively foul or vile., adjective, adjective, dry, clammy , glutinous , miry , mucky , mucous... -
Sling
a device for hurling stones or other missiles that consists, typically, of a short strap with a long string at each end and that is operated by placing... -
Slinger
a person or thing that slings., machinery . flinger ( def. 2 ) . -
Slingshot
a y -shaped stick with an elastic strip between the prongs for shooting stones and other small missiles. -
Slink
to move or go in a furtive, abject manner, as from fear, cowardice, or shame., to walk or move in a slow, sinuous, provocative way., (esp. of cows) to... -
Slinkiness
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slinky
characterized by or proceeding with slinking or stealthy movements., made of soft, often clinging material that follows the figure closely and flows with... -
Slip
to move, flow, pass, or go smoothly or easily; glide; slide, to slide suddenly or involuntarily; to lose one's foothold, as on a smooth surface, to move,... -
Slip-on
made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly, something made this way, esp. an article of clothing., a slip -on blouse... -
Slip-up
a mistake, blunder, or oversight, noun, several slip -ups caused a delay in the delivery of the books ., erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse ,... -
Slip carriage
a railway car detached from a moving train as it passes through a station. -
Slip coach
a railway car detached from a moving train as it passes through a station. -
Slip cover
a cover of cloth or other material for a piece of furniture, as an upholstered chair or sofa, made so as to be easily removable., a book jacket., to cover... -
Slip on
made without buttons, straps, zippers, etc., so as to be put on easily and quickly, something made this way, esp. an article of clothing., verb, a slip... -
Slip up
a mistake, blunder, or oversight, verb, several slip -ups caused a delay in the delivery of the books ., slip -
Slipover
pullover. -
Slipper
any light, low-cut shoe into which the foot may be easily slipped, for casual wear in the home, for dancing, etc. compare bedroom slipper , house slipper... -
Slippered
shod with slippers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.