- Từ điển Anh - Anh
Smarten
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make more trim or spruce; improve in appearance (usually fol. by up )
to make brisker, as a pace.
to sharpen the judgment or broaden the experience of; educate (usually fol. by up )
Verb phrase
smarten up,
- to groom oneself
- to smarten up before dinner.
- to become aware of one's mistakes, shortcomings, etc., and make efforts to correct them
- If you don't smarten up, you're going to be out of a job.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Smarting
smart?er , smart?est, a kind of pain such as that caused by a wound or a burn or a sore[syn: smart ], adjective, aching , achy , afflictive , hurtful... -
Smartness
to be a source of sharp, local, and usually superficial pain, as a wound., to be the cause of a sharp, stinging pain, as an irritating application, a blow,... -
Smash
to break to pieces with violence and often with a crashing sound, as by striking, letting fall, or dashing against something; shatter, to defeat, disappoint,... -
Smash-up
a complete smash, esp. a wreck of one or more vehicles. -
Smash hit
a person or thing that is overwhelmingly successful or popular, an unusually successful hit with widespread popularity and huge sales (especially a movie... -
Smash up
to break to pieces with violence and often with a crashing sound, as by striking, letting fall, or dashing against something; shatter, to defeat, disappoint,... -
Smasher
a person or thing that smashes., a person or thing that is excellent, impressive, extraordinary, or the like, that new off -broadway show is a real smasher... -
Smashing
impressive or wonderful, crushing or devastating, a smashing display ., a smashing defeat . -
Smashup
a complete smash, esp. a wreck of one or more vehicles., noun, accident , collision , crack-up , crash , fender bender , impact , jolt , mess , pile-up... -
Smatter
to speak (a language, words, etc.) with superficial knowledge or understanding., to dabble in., slight or superficial knowledge; smattering. -
Smatterer
noun, dabbler , dilettante , nonprofessional , uninitiate -
Smattering
a slight, superficial, or introductory knowledge of something, slight or superficial., noun, a smattering of latin ., basics , bit , elements , little... -
Smear
to spread or daub (an oily, greasy, viscous, or wet substance) on or over something, to spread or daub an oily, greasy, viscous, or wet substance on, to... -
Smear campaign
a campaign to tarnish the reputation of a public figure, esp. by vilification or innuendo., noun, character assassination , defamation , defamation of... -
Smeariness
showing smears; smeared., tending to smear or soil. -
Smeary
showing smears; smeared., tending to smear or soil. -
Smectite
montmorillonite. -
Smegma
a thick, cheeselike, sebaceous secretion that collects beneath the foreskin or around the clitoris. -
Smell
to perceive the odor or scent of through the nose by means of the olfactory nerves; inhale the odor of, to test by the sense of smell, to perceive, detect,... -
Smeller
a person who smells., a person who tests by smelling., informal . the nose., a tactile hair or process, as one of the whiskers of a cat; a feeler.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.