- Từ điển Anh - Việt
Try
Mục lục |
/trai/
Thông dụng
Danh từ
Sự thử, sự làm thử (như) trier
Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội ghi điểm được quyền đá vào khung thành.. (trong môn bóng bầu dục)
Ngoại động từ .tried
Thử, thử xem, làm thử
Let's try which way takes longest
Chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất
Dùng thử
Thử thách
Cố gắng, gắng sức, gắng làm
Xử, xét xử
Rất mệt, rất khó mà chịu đựng được đối với ( ai/cái gì); là một sự căng thẳng đối với ( ai/cái gì)
Nội động từ .tried
Thử, thử làm; toan làm, chực làm
It's no use trying
Thử làm gì vô ích
Cố, cố gắng, cố làm
Cấu trúc từ
to try after (for)
to try one's hand (at something)
- lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
to try one's luck (at something)
- thử vận may
to try for something
- cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
to try something on
- mặc thử (quần áo..)
- (thông tục) lấn, lần khân
to try back
- lùi trở lại (vấn đề)
to try out
to try over
- thử (một khúc nhạc)
to try up
- bào (một tấm ván)
to try it on with someone
- (thông tục) thử cái gì vào ai
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
thử
Cơ - Điện tử
Sự thử, (v) thử
Hóa học & vật liệu
sự cố gắng
Xây dựng
thử (nghiệm)
Kỹ thuật chung
dùng thử
làm thử
thí nghiệm
Kinh tế
biện hộ (một vụ kiện...)
sự thử
thí nghiệm
thử
xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl * , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , foray
verb
- aim , aspire , attack , bear down , chip away at , compete , contend , contest , do one’s best , drive for , endeavor , essay , exert oneself , go after , go all out , go for , have a crack , have a go , have a shot , have a stab , have a whack , knock oneself out , labor , lift a finger , make a bid , make an attempt , make an effort , make a pass at , propose , put oneself out , risk , seek , shoot for , speculate , strive , struggle , tackle , undertake , venture , vie for , work , wrangle , appraise , assay , check , check out , evaluate , examine , inspect , investigate , judge , prove , put to the proof , put to the test , sample , scrutinize , taste , try out , weigh , agonize , annoy , crucify , distress , excruciate , harass , inconvenience , irk , irritate , martyr , pain , plague , rack , strain , stress , tax , tire , torment , torture , trouble , upset , vex , weary , wring , adjudge , adjudicate , arbitrate , decide , give a hearing , hear , referee , sit in judgment , afflict , attempt , audition , bother , crack , effort , experiment , fling , opportunity , partake , purify , refine , render , screen , stab , subject , test , trial , turn , vie , whack , whirl
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Try-and-error method
phương pháp thử, -
Try-cock
vòi đo dung lượng, vòi đo mức, -
Try-on
/ ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không... -
Try-out
/ ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người... -
Try-out facility
phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử, -
Try attempt
định thử, -
Try back
thử lại, -
Try cock
van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử, -
Try for
tin, -
Try hole
lỗ thăm dò, lỗ thăm dò, -
Try more
hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa, -
Try square
ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,... -
Trying
/ ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền... -
Trying-plane
/ ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào, -
Trying iron
sắt thử, -
Trying plane
bào thử, -
Trypagar
thạch tryp, -
Trypamolysis
sự diệt trypanosoma, -
Trypan blue
xanh trypan, -
Trypan vitriol blue
xanh sunfat đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.