- Từ điển Anh - Anh
Snow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Meteorology . a precipitation in the form of ice crystals, mainly of intricately branched, hexagonal form and often agglomerated into snowflakes, formed directly from the freezing of the water vapor in the air. Compare ice crystals , snow grains , snow pellets .
these flakes as forming a layer on the ground or other surface.
the fall of these flakes or a storm during which these flakes fall.
something resembling a layer of these flakes in whiteness, softness, or the like
Literary .
- white blossoms.
- the white color of snow.
Slang . cocaine or heroin.
white spots or bands on a television screen caused by a weak signal. Compare hash 1 ( def. 5 ) .
Verb (used without object)
to send down snow; fall as snow.
to descend like snow.
Verb (used with object)
to let fall as or like snow.
Slang .
- to make an overwhelming impression on
- The view really snowed them.
- to persuade or deceive
- She was snowed into believing everything.
Verb phrase
snow under,
- to cover with or bury in snow.
- to overwhelm with a larger amount of something than can be conveniently dealt with.
- to defeat overwhelmingly.
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Snow-blind
the usually temporary dimming of the sight caused by the glare of reflected sunlight on snow. -
Snow-blindness
temporary blindness caused by exposure to sunlight reflected from snow or ice[syn: snowblindness ] -
Snow-broth
melted snow., a mixture of snow and water., ice-cold liquid. -
Snow-capped
topped with snow, the snowcapped alps . -
Snow-clad
covered with snow. -
Snow-slip
an avalanche consisting largely or entirely of snow. -
Snow-white
white as snow. -
Snow bird
junco., snow bunting., informal . a person who vacations in or moves to a warmer climate during cold weather., slang . cokehead. -
Snow blindness
the usually temporary dimming of the sight caused by the glare of reflected sunlight on snow. -
Snow bound
shut in or immobilized by snow. -
Snow bunting
a bunting, plectrophenax nivalis, of the northern parts of the northern hemisphere having white plumage. -
Snow cap
a layer of snow forming a cap on or covering the top of something, as a mountain peak or ridge. -
Snow drift
a mound or bank of snow driven together by the wind., snow driven before the wind. -
Snow fall
a fall of snow., the amount of snow at a particular place or in a given time. -
Snow field
a large and relatively permanent expanse of snow. -
Snow flake
one of the small, feathery masses or flakes in which snow falls., meteorology ., any of certain european plants belonging to the genus leucojum, of the... -
Snow goose
a white north american wild goose, previously classified as the species chen hyperborea but now considered the light color phase of the blue goose, c.... -
Snow line
the line, as on mountains, above which there is perpetual snow., the latitudinal line marking the limit of the fall of snow at sea level. -
Snow man
a figure of a person made of packed snow. -
Snow plow
an implement or machine for clearing away snow from highways, railroad tracks, etc., skiing . a maneuver in which a skier pushes the heels of both skis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.