- Từ điển Anh - Anh
Soiled
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
soiled or likely to soil with dirt or grime; "dirty unswept sidewalks"; "a child in dirty overalls"; "dirty slums"; "piles of dirty dishes"; "put his dirty feet on the clean sheet"; "wore an unclean shirt"; "mining is a dirty job"; "Cinderella did the dirty work while her sisters preened themselves"[syn: dirty ][ant: clean ]
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Soilless
the portion of the earth's surface consisting of disintegrated rock and humus., a particular kind of earth, the ground as producing vegetation or as cultivated... -
Soiree
an evening party or social gathering, esp. one held for a particular purpose, noun, a musical soiree ., affair , celebration , festivity , fete , function... -
Soja
erect bushy hairy annual herb having trifoliate leaves and purple to pink flowers; extensively cultivated for food and forage and soil improvement but... -
Sojourn
a temporary stay, to stay for a time in a place; live temporarily, noun, verb, during his sojourn in paris ., to sojourn on the riviera for two months... -
Sojourner
a temporary stay, to stay for a time in a place; live temporarily, during his sojourn in paris ., to sojourn on the riviera for two months . -
Soke
the privilege of holding court, usually connected with the feudal rights of lordship., a district over which local jurisdiction was exercised. -
Sol
the syllable used for the fifth tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone g. -
Sol-fa
music . the set of syllables, do, re, mi, fa, sol, la, and ti, sung to the respective tones of the scale. all but do and ti are attributed to guido d'arezzo.,... -
Solace
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort., something that gives comfort, consolation, or relief, to comfort, console,... -
Solace.
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort., something that gives comfort, consolation, or relief, to comfort, console,... -
Solaced
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort., something that gives comfort, consolation, or relief, to comfort, console,... -
Solan
a gannet. -
Solan goose
a gannet. -
Solar
of or pertaining to the sun, determined by the sun, proceeding from the sun, as light or heat., utilizing, operated by, or depending on solar energy, indicating... -
Solar plexus
also called celiac plexus. anatomy . a network of nerves situated at the upper part of the abdomen, behind the stomach and in front of the aorta., a point... -
Solaria
a glass-enclosed room, porch, or the like, exposed to the sun's rays, as at a seaside hotel or for convalescents in a hospital. -
Solarise
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use... -
Solarium
a glass-enclosed room, porch, or the like, exposed to the sun's rays, as at a seaside hotel or for convalescents in a hospital. -
Solarization
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use... -
Solarize
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.