- Từ điển Anh - Anh
Solace
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Also called solacement.
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort.
something that gives comfort, consolation, or relief
Verb (used with object)
to comfort, console, or cheer (a person, oneself, the heart, etc.).
to alleviate or relieve (sorrow, distress, etc.).
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- alleviation , assuagement , condolement , condolence , consolation , pity , reliefnotes:solace is a form of comfort given to one who is in sorrow or distress; consolation is an act of offering such comfort , or the result of such comfort having been provided
verb
- allay , alleviate , buck up , cheer , comfort , condole with , console , mitigate , soften , soothe , upraisenotes:solace is a form of comfort given to one who is in sorrow or distress; consolation is an act of offering such comfort , or the result of such comfort having been provided , assuage , calm , cher , consolation , entertain , lessen , peace , relaxation , relief
Xem thêm các từ khác
-
Solace.
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort., something that gives comfort, consolation, or relief, to comfort, console,... -
Solaced
comfort in sorrow, misfortune, or trouble; alleviation of distress or discomfort., something that gives comfort, consolation, or relief, to comfort, console,... -
Solan
a gannet. -
Solan goose
a gannet. -
Solar
of or pertaining to the sun, determined by the sun, proceeding from the sun, as light or heat., utilizing, operated by, or depending on solar energy, indicating... -
Solar plexus
also called celiac plexus. anatomy . a network of nerves situated at the upper part of the abdomen, behind the stomach and in front of the aorta., a point... -
Solaria
a glass-enclosed room, porch, or the like, exposed to the sun's rays, as at a seaside hotel or for convalescents in a hospital. -
Solarise
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use... -
Solarium
a glass-enclosed room, porch, or the like, exposed to the sun's rays, as at a seaside hotel or for convalescents in a hospital. -
Solarization
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use... -
Solarize
photography . to reverse (an image) partially, as from negative to positive, by exposure to light during development., to adapt (a building) to the use... -
Solatia
something given in compensation for inconvenience, loss, injury, or the like; recompense., law . damages awarded to a plaintiff as compensation for personal... -
Solatium
something given in compensation for inconvenience, loss, injury, or the like; recompense., law . damages awarded to a plaintiff as compensation for personal... -
Sold
pt. and pp. of sell 1 ., adjective, convinced , gone , impressed , pleased -
Solder
any of various alloys fused and applied to the joint between metal objects to unite them without heating the objects to the melting point., anything that... -
Soldering
fastening firmly together[syn: bonding ] -
Soldering iron
an instrument for melting and applying solder. -
Soldier
a person who serves in an army; a person engaged in military service., an enlisted man or woman, as distinguished from a commissioned officer, a person... -
Soldier of fortune
a person who independently seeks pleasure, wealth, etc., through adventurous exploits., a military adventurer, ready to serve anywhere for pay or for pleasure.,... -
Soldierlike
(of persons) befitting a warrior; "a military bearing"[syn: soldierly ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.