- Từ điển Anh - Anh
Spew
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to discharge the contents of the stomach through the mouth; vomit.
Verb (used with object)
to eject from the stomach through the mouth; vomit.
to cast forth, gush, or eject, as in disgust or anger
Noun
something that is spewed; vomit.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Sphacelate
undergo necrosis; "the tissue around the wound necrosed"[syn: necrose ] -
Sphagnum
any soft moss of the genus sphagnum, occurring chiefly in bogs, used for potting and packing plants, for dressing wounds, etc. -
Sphenic
wedge-shaped. -
Sphenogram
a cuneiform character. -
Sphenoid
wedge-shaped., anatomy . of or pertaining to the compound bone of the base of the skull, at the roof of the pharynx., anatomy . the sphenoid bone. -
Sphenoidal
wedge-shaped., anatomy . of or pertaining to the compound bone of the base of the skull, at the roof of the pharynx., anatomy . the sphenoid bone. -
Sphere
geometry ., any rounded body approximately of this form; a globular mass, shell, etc., astronomy ., the place or environment within which a person or thing... -
Spheric
having the form of a sphere; globular., formed in or on a sphere, as a figure., of or pertaining to a sphere or spheres., pertaining to the heavenly bodies,... -
Spherical
having the form of a sphere; globular., formed in or on a sphere, as a figure., of or pertaining to a sphere or spheres., pertaining to the heavenly bodies,... -
Sphericity
a spherical state or form. -
Spherics
the geometry and trigonometry of figures formed on the surface of a sphere. -
Spheroid
a solid geometrical figure similar in shape to a sphere, as an ellipsoid., spheroidal. -
Spheroidal
pertaining to a spheroid or spheroids., shaped like a spheroid; approximately spherical. -
Spherometer
an instrument for measuring the curvature of spheres and curved surfaces. -
Spherular
a small sphere or spherical body. -
Spherulate
a small sphere or spherical body. -
Spherule
a small sphere or spherical body. -
Sphery
having the form of a sphere; spherelike., pertaining to or resembling a heavenly body; starlike. -
Sphincter
a circular band of voluntary or involuntary muscle that encircles an orifice of the body or one of its hollow organs. -
Sphincteral
a circular band of voluntary or involuntary muscle that encircles an orifice of the body or one of its hollow organs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.