- Từ điển Anh - Anh
Sphere
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Geometry .
- a solid geometric figure generated by the revolution of a semicircle about its diameter; a round body whose surface is at all points equidistant from the center. Equation
- x 2 y 2 z 2 r 2
- the surface of such a figure; a spherical surface.
any rounded body approximately of this form; a globular mass, shell, etc.
Astronomy .
- a planet or star; heavenly body.
- celestial sphere.
- any of the transparent, concentric, spherical shells, or layers, in which, according to ancient belief, the planets, stars, and other heavenly bodies were set.
the place or environment within which a person or thing exists; a field of activity or operation
a particular social world, stratum of society, or walk of life
a field of something specified
Verb (used with object)
to enclose in or as if in a sphere.
to form into a sphere.
to place among the heavenly spheres.
Synonyms
noun
- apple * , ball , big blue marble , circle , earth , globe , globule , orb , pellet , pill , planet , rondure , round , bailiwick , capacity , champaign , class , compass , demesne , department , dominion , employment , field , function , ground , jungle , jurisdiction , level , neck of the woods , orbit , pale , position , precinct , province , range , rank , realm , scope , station , stomping ground , stratum , terrain , territory , turf * , walk of life , zone , ambit , extension , extent , purview , reach , sweep , swing , area , arena , beat , business , circuit , domain , influence , milieu , order , orrery , preserve , region , sky , sphericity , spheroid , spheroidicity , star , theater
Xem thêm các từ khác
-
Spheric
having the form of a sphere; globular., formed in or on a sphere, as a figure., of or pertaining to a sphere or spheres., pertaining to the heavenly bodies,... -
Spherical
having the form of a sphere; globular., formed in or on a sphere, as a figure., of or pertaining to a sphere or spheres., pertaining to the heavenly bodies,... -
Sphericity
a spherical state or form. -
Spherics
the geometry and trigonometry of figures formed on the surface of a sphere. -
Spheroid
a solid geometrical figure similar in shape to a sphere, as an ellipsoid., spheroidal. -
Spheroidal
pertaining to a spheroid or spheroids., shaped like a spheroid; approximately spherical. -
Spherometer
an instrument for measuring the curvature of spheres and curved surfaces. -
Spherular
a small sphere or spherical body. -
Spherulate
a small sphere or spherical body. -
Spherule
a small sphere or spherical body. -
Sphery
having the form of a sphere; spherelike., pertaining to or resembling a heavenly body; starlike. -
Sphincter
a circular band of voluntary or involuntary muscle that encircles an orifice of the body or one of its hollow organs. -
Sphincteral
a circular band of voluntary or involuntary muscle that encircles an orifice of the body or one of its hollow organs. -
Sphinges
(in ancient egypt), ( initial capital letter ) classical mythology . a monster, usually represented as having the head and breast of a woman, the body... -
Sphinx
(in ancient egypt), ( initial capital letter ) classical mythology . a monster, usually represented as having the head and breast of a woman, the body... -
Sphragistics
the scientific study of seals or signet rings. -
Sphygmogram
a tracing or diagram produced by a sphygmograph. -
Sphygmograph
an instrument for recording the rapidity, strength, and uniformity of the arterial pulse. -
Sphygmographic
an instrument for recording the rapidity, strength, and uniformity of the arterial pulse. -
Sphygmography
an instrument for recording the rapidity, strength, and uniformity of the arterial pulse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.