- Từ điển Anh - Anh
Squire
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
(in England) a country gentleman, esp. the chief landed proprietor in a district.
(in the Middle Ages) a young man of noble birth who as an aspirant to knighthood served a knight.
a personal attendant, as of a person of rank.
a man who accompanies or escorts a woman.
a title applied to a justice of the peace, local judge, or other local dignitary of a rural district or small town.
Verb (used with object)
to attend as, or in the manner of, a squire.
to escort (a woman), as to a dance or social gathering.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Squirearchy
the collective body of squires or landed gentry of a country., the social, economic, and political class formed by the landed gentry. -
Squireen
the landowner of a small estate; a squire of a small domain. -
Squireling
a landowner of a small estate., a petty squire. -
Squirm
to wriggle or writhe., to feel or display discomfort or distress, as from reproof, embarrassment, pain, etc., the act of squirming; a squirming or wriggling... -
Squirrel
any of numerous arboreal, bushy-tailed rodents of the genus sciurus, of the family sciuridae., any of various other members of the family sciuridae, as... -
Squirrel fish
any of several brightly colored, nocturnal fishes of the family holocentridae, inhabiting shallow waters of tropical reefs, esp. the reddish holocentrus... -
Squirrel monkey
either of two small, long-tailed monkeys, saimiri oerstedii of central america and s. sciureus of south america, having a small white face with black muzzle... -
Squirt
to eject liquid in a jet from a narrow orifice, to eject a spurt of liquid, to cause (liquid or a viscous substance) to spurt or issue in a jet, as from... -
Squirt gun
spray gun., water pistol., noun, spray gun , water gun -
Squish
to squeeze or squash., (of water, soft mud, etc.) to make a gushing or splashing sound when walked in or on, a squishing sound, verb, the soaking wet sneakers... -
Squishy
soft and wet, softly gurgling or splashing, emotional or sentimental., adjective, the ground was squishy from the rain ., the sponge made a squishy sound... -
Stab
to pierce or wound with or as if with a pointed weapon, to thrust, plunge, or jab (a knife, pointed weapon, or the like) into something, to penetrate sharply... -
Stabbing
penetrating; piercing, emotionally wounding, incisive or trenchant, adjective, a stabbing pain ., a stabbing remark ., a stabbing , satirical phrase .,... -
Stabilise
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stability
the state or quality of being stable., firmness in position., continuance without change; permanence., chemistry . resistance or the degree of resistance... -
Stabilization
the act or process of stabilizing or the state of being stabilized., also called stabilization process. photography . a process for making temporary black-and-white... -
Stabilize
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stabilized
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stabilizer
a person or thing that stabilizes., aeronautics . a device for stabilizing an aircraft, as the fixed, horizontal tail surface on an airplane. compare horizontal... -
Stable
a building for the lodging and feeding of horses, cattle, etc., such a building with stalls., a collection of animals housed in such a building., horse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.