- Từ điển Anh - Anh
Stab
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to pierce or wound with or as if with a pointed weapon
to thrust, plunge, or jab (a knife, pointed weapon, or the like) into something
to penetrate sharply or painfully
to make a piercing, thrusting, or pointing motion at or in
Verb (used without object)
to thrust with or as if with a knife or other pointed weapon
to deliver a wound, as with a pointed weapon.
Noun
the act of stabbing.
a thrust or blow with, or as if with, a pointed weapon.
an attempt; try
a wound made by stabbing.
a sudden, brief, and usually painful, sensation
Idioms
stab in the back
- an act of treachery.
stab (someone) in the back, to do harm to (someone)
- esp. to a friend or to a person who is unsuspecting or in a defenseless position.
Synonyms
noun
- ache , blow , gash , hurt , incision , jab , jag , pang , piercing , prick , puncture , rent , stick , thrust , transfixion , twinge , wound , crack * , endeavor , essay , fling * , go * , one’s best , shot * , try , venture , whack * , whirl * , perforation , prickle , smart , soreness , sting , stitch , throe , crack , effort , go , offer , trial
verb
- bayonet , brand , carve , chop , cleave , clip , cut , drive , gore , hit , hurt , injure , jab , jag , knife , open up , penetrate , pierce , plow , plunge , prick , prong , punch , ram , run through , saber , shank , sink , slice , spear , stick , thrust , transfix , wound , dig , run , attack , attempt , backbite , dab , dagger , dirk , fling , gash , impale , incision , lance , lancinate , lunge , malign , pain , pink , poke , puncture , strike , try , whirl
Xem thêm các từ khác
-
Stabbing
penetrating; piercing, emotionally wounding, incisive or trenchant, adjective, a stabbing pain ., a stabbing remark ., a stabbing , satirical phrase .,... -
Stabilise
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stability
the state or quality of being stable., firmness in position., continuance without change; permanence., chemistry . resistance or the degree of resistance... -
Stabilization
the act or process of stabilizing or the state of being stabilized., also called stabilization process. photography . a process for making temporary black-and-white... -
Stabilize
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stabilized
to make or hold stable, firm, or steadfast., to maintain at a given or unfluctuating level or quantity, aeronautics . to put or keep (an aircraft) in stable... -
Stabilizer
a person or thing that stabilizes., aeronautics . a device for stabilizing an aircraft, as the fixed, horizontal tail surface on an airplane. compare horizontal... -
Stable
a building for the lodging and feeding of horses, cattle, etc., such a building with stalls., a collection of animals housed in such a building., horse... -
Stable boy
a person who works in a stable. -
Stable man
a person who works in a stable. -
Stableness
not likely to fall or give way, as a structure, support, foundation, etc.; firm; steady., able or likely to continue or last; firmly established; enduring... -
Stabling
accommodation for horses or other draft or farm animals in a stable., stables collectively. -
Stablish
establish. -
Staccato
shortened and detached when played or sung, characterized by performance in which the notes are abruptly disconnected, composed of or characterized by... -
Stack
a more or less orderly pile or heap, a large, usually conical, circular, or rectangular pile of hay, straw, or the like., often, stacks. a set of shelves... -
Stadia
a method of surveying in which distances are read by noting the interval on a graduated rod intercepted by two parallel cross hairs (stadia hairs or stadia... -
Stadium
a sports arena, usually oval or horseshoe-shaped, with tiers of seats for spectators., an ancient greek course for foot races, typically semicircular,... -
Stadtholder
stadholder. -
Staff
a group of persons, as employees, charged with carrying out the work of an establishment or executing some undertaking., a group of assistants to a manager,... -
Stag party
a social gathering or outing for men only., a party given a bachelor by his male friends before his marriage, often on the night before the wedding, ranging...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.