- Từ điển Anh - Anh
Stitcher
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one complete movement of a threaded needle through a fabric or material such as to leave behind it a single loop or portion of thread, as in sewing, embroidery, or the surgical closing of wounds.
a loop or portion of thread disposed in place by one such movement in sewing
a particular mode of disposing the thread in sewing or the style of work produced by one such method.
one complete movement of the needle or other implement used in knitting, crocheting, netting, tatting, etc.
the portion of work produced.
a thread, bit, or piece of any fabric or of clothing
the least bit of anything
a sudden, sharp pain, esp. in the intercostal muscles
Verb (used with object)
to work upon, join, mend, or fasten with or as if with stitches; sew (often fol. by together )
to ornament or embellish with stitches
Verb (used without object)
to make stitches, join together, or sew. ?
Idiom
in stitches
Xem thêm các từ khác
-
Stithy
an anvil., a forge or smithy., obsolete . to forge. -
Stiver
also, stuiver. a former nickel coin of the netherlands, equal to five dutch cents., the smallest possible amount, not worth a stiver ; not a stiver of... -
Stoa
greek architecture . a portico, usually a detached portico of considerable length, that is used as a promenade or meeting place. -
Stoae
greek architecture . a portico, usually a detached portico of considerable length, that is used as a promenade or meeting place. -
Stoat
the ermine, mustela erminea, esp. when in brown summer pelage. -
Stock
a supply of goods kept on hand for sale to customers by a merchant, distributor, manufacturer, etc.; inventory., a quantity of something accumulated, as... -
Stock-car
a standard model of automobile changed in various ways for racing purposes., also called cattle car. railroads . a boxcar for carrying livestock. -
Stock-in-trade
the requisites for carrying on a business, esp. goods kept on hand for sale in a store., resources or abilities peculiar to an individual or group or employed... -
Stock-still
completely still; motionless., adjective, immobile , stationary , still , unmoving -
Stock broking
a broker, esp. one employed by a member firm of a stock exchange, who buys and sells stocks and other securities for customers. -
Stock car
a standard model of automobile changed in various ways for racing purposes., also called cattle car. railroads . a boxcar for carrying livestock. -
Stock certificate
a certificate evidencing ownership of one or more shares of stock in a corporation. -
Stock company
finance . a company or corporation whose capital is divided into shares represented by stock., theater . a company acting a repertoire of plays, more or... -
Stock exchange
a building or place where stocks and other securities are bought and sold., an association of brokers and dealers in stocks and bonds who meet together... -
Stock farmer
a farm devoted to breeding livestock. -
Stock in trade
the requisites for carrying on a business, esp. goods kept on hand for sale in a store., resources or abilities peculiar to an individual or group or employed... -
Stock market
a particular market where stocks and bonds are traded; stock exchange., the market for stocks throughout a nation, noun, the stock market reacted strongly... -
Stock pot
a pot in which stock for soup, sauces, etc., is made and kept. -
Stockade
fortification . a defensive barrier consisting of strong posts or timbers fixed upright in the ground., an enclosure or pen made with posts and stakes.,... -
Stockbroker
a broker, esp. one employed by a member firm of a stock exchange, who buys and sells stocks and other securities for customers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.