- Từ điển Anh - Anh
Strangle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to kill by squeezing the throat in order to compress the windpipe and prevent the intake of air, as with the hands or a tightly drawn cord.
to kill by stopping the breath in any manner; choke; stifle; suffocate.
to prevent the continuance, growth, rise, or action of; suppress
Verb (used without object)
to be choked, stifled, or suffocated.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- asphyxiate , gag , garrote/garrotte , inhibit , kill , muffle , quelch , repress , restrain , shush , smother , squelch , strangulate , subdue , suffocate , suppress , throttlenotes:strangle implies a focus on the result of this process , whereas strangulate focuses on the process itself , throttle , burke , choke , hold back , hold down , hush , quench , stifle , garrote , garrotte , quell , restrict
Xem thêm các từ khác
-
Stranglehold
wrestling . an illegal hold by which an opponent's breath is choked off., any force or influence that restricts the free actions or development of a person... -
Strangulate
pathology, surgery . to compress or constrict (a duct, intestine, vessel, etc.) so as to prevent circulation or suppress function., to strangle. -
Strangulation
pathology, surgery . to compress or constrict (a duct, intestine, vessel, etc.) so as to prevent circulation or suppress function., to strangle. -
Strangury
painful urination in which the urine is emitted drop by drop owing to muscle spasms of the urethra or urinary bladder. -
Strap
a narrow strip of flexible material, esp. leather, as for fastening or holding things together., a looped band by which an item may be held, pulled, lifted,... -
Straphanger
a passenger who stands in a crowded bus or subway train and holds onto a strap or other support suspended from above., any user of such public transportation. -
Strapless
without a strap or straps., designed and made without shoulder straps, a strapless evening gown ; a strapless bra . -
Strappado
an old form of punishment or torture in which the victim, with arms bound behind, was raised from the ground by a rope fastened to the wrists, abruptly... -
Strapper
a person or thing that straps., informal . a large, robust person. -
Strapping
powerfully built; robust., large; whopping., adjective, adjective, attenuated , skinny , slight , small , thin, brawny , burly , hefty , hulk , hulking... -
Strass
a flint glass with a high lead content, used to imitate gemstones. -
Strata
a pl. of stratum., ( usually considered nonstandard ) stratum. -
Stratagem
a plan, scheme, or trick for surprising or deceiving an enemy., any artifice, ruse, or trick devised or used to attain a goal or to gain an advantage over... -
Stratal
of a stratum or strata. -
Strategic
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategical
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategics
strategy ( def. 1 ) . -
Strategist
an expert in strategy, esp. in warfare, julius caesar was a great military strategist . -
Strategize
to make up or determine strategy; plan., verb, blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , scheme... -
Strategy
also, strategics. the science or art of combining and employing the means of war in planning and directing large military movements and operations., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.