- Từ điển Anh - Anh
Strap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a narrow strip of flexible material, esp. leather, as for fastening or holding things together.
a looped band by which an item may be held, pulled, lifted, etc., as a bootstrap or a ring that standing passengers may hold on to in a bus, subway, or the like.
a strop for a razor.
a long, narrow object or piece of something; strip; band.
an ornamental strip or band.
shoulder strap.
watchband.
Machinery . a shallow metal fitting surrounding and retaining other parts, as on the end of a rod.
Nautical, Machinery . strop ( def. 2 ) .
Verb (used with object)
to fasten or secure with a strap or straps.
to fasten (a thing) around something in the manner of a strap.
to sharpen on a strap or strop
to beat or flog with a strap.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Straphanger
a passenger who stands in a crowded bus or subway train and holds onto a strap or other support suspended from above., any user of such public transportation. -
Strapless
without a strap or straps., designed and made without shoulder straps, a strapless evening gown ; a strapless bra . -
Strappado
an old form of punishment or torture in which the victim, with arms bound behind, was raised from the ground by a rope fastened to the wrists, abruptly... -
Strapper
a person or thing that straps., informal . a large, robust person. -
Strapping
powerfully built; robust., large; whopping., adjective, adjective, attenuated , skinny , slight , small , thin, brawny , burly , hefty , hulk , hulking... -
Strass
a flint glass with a high lead content, used to imitate gemstones. -
Strata
a pl. of stratum., ( usually considered nonstandard ) stratum. -
Stratagem
a plan, scheme, or trick for surprising or deceiving an enemy., any artifice, ruse, or trick devised or used to attain a goal or to gain an advantage over... -
Stratal
of a stratum or strata. -
Strategic
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategical
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategics
strategy ( def. 1 ) . -
Strategist
an expert in strategy, esp. in warfare, julius caesar was a great military strategist . -
Strategize
to make up or determine strategy; plan., verb, blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , scheme... -
Strategy
also, strategics. the science or art of combining and employing the means of war in planning and directing large military movements and operations., the... -
Strath
a wide valley. -
Strathspey
a slow scottish dance in quadruple meter., the music for this dance. -
Strati
a cloud of a class characterized by a gray, horizontal layer with a uniform base, found at a lower altitude than altostratus, usually below 8000 feet (2400... -
Straticulate
made up of or arranged in thin layers., geology -
Stratification
the act or an instance of stratifying., a stratified state or appearance, sociology . the hierarchical or vertical division of society according to rank,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.