- Từ điển Anh - Anh
Stratagem
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a plan, scheme, or trick for surprising or deceiving an enemy.
any artifice, ruse, or trick devised or used to attain a goal or to gain an advantage over an adversary or competitor
Synonyms
noun
- action , angle , artifice , bit , booby trap , brainchild , child , con , deception , device , dodge , feint , gambit , game , game plan , gamesmanship , gimmick , grift , intrigue , layout , little game , maneuver , method , one-upmanship , pitch , plan , play , plot , ploy , pretext , proposition , racket , ruse , scenario , scene , scheme , setup , shift , slant , stall , story , subterfuge , switch , twist , wile , imposture , jig , sleight , artfulness , chicanery , finesse , fraud , machination , tactic , trepan , trick
Xem thêm các từ khác
-
Stratal
of a stratum or strata. -
Strategic
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategical
pertaining to, characterized by, or of the nature of strategy, important in or essential to strategy., (of an action, as a military operation or a move... -
Strategics
strategy ( def. 1 ) . -
Strategist
an expert in strategy, esp. in warfare, julius caesar was a great military strategist . -
Strategize
to make up or determine strategy; plan., verb, blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , scheme... -
Strategy
also, strategics. the science or art of combining and employing the means of war in planning and directing large military movements and operations., the... -
Strath
a wide valley. -
Strathspey
a slow scottish dance in quadruple meter., the music for this dance. -
Strati
a cloud of a class characterized by a gray, horizontal layer with a uniform base, found at a lower altitude than altostratus, usually below 8000 feet (2400... -
Straticulate
made up of or arranged in thin layers., geology -
Stratification
the act or an instance of stratifying., a stratified state or appearance, sociology . the hierarchical or vertical division of society according to rank,... -
Stratiform
geology . occurring as a bed or beds; arranged in strata., anatomy . noting arrangement in thin layers, as in bone., meteorology . (of a cloud) having... -
Stratify
to form or place in strata or layers., to preserve or germinate (seeds) by placing them between layers of earth., sociology . to arrange in a hierarchical... -
Stratigraphy
a branch of geology dealing with the classification, nomenclature, correlation, and interpretation of stratified rocks. -
Stratocracy
government by the military. -
Stratocumulus
a cloud of a class characterized by large dark, rounded masses, usually in groups, lines, or waves, the individual elements being larger than those in... -
Stratosphere
the region of the upper atmosphere extending upward from the tropopause to about 30 miles (50 km) above the earth, characterized by little vertical change... -
Stratospheric
the region of the upper atmosphere extending upward from the tropopause to about 30 miles (50 km) above the earth, characterized by little vertical change... -
Stratum
a layer of material, naturally or artificially formed, often one of a number of parallel layers one upon another, one of a number of portions or divisions...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.