- Từ điển Anh - Việt
Slant
Nghe phát âmMục lục |
/slɑ:nt/
Thông dụng
Tính từ
(thơ ca) xiên, nghiêng
Danh từ
Dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng
(thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc
(từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp
Ngoại động từ
Làm nghiêng; đặt nghiêng
Trình bày (tin tức..) theo một quan điểm nào đó
Nội động từ
Nghiêng về một phía; không thẳng
Xuyên tạc (tin tức)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đĩa (lắp) nghiêng trên trục
Kỹ thuật chung
hướng dốc
nghiêng
Giải thích EN: An inclined line, surface, or direction of movement.
Giải thích VN: Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển động.
- agar slant
- môi trường thạch nghiêng
- agar slant
- thạch nghiêng
- slant chute
- máng nghiêng
- slant depth
- độ sâu nghiêng của ren
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- tầm nghiêng
- slant engine
- động cơ đặt nghiêng
- slant fracture
- vết nứt nghiêng
- slant lettering
- kiểu chữ nghiêng
- slant path
- đường nghiêng
- slant polarization
- hiện tượng phân cực nghiêng
- slant range
- cự ly nghiêng
độ chao
độ chênh lệch dần
độ dốc
độ nghiêng
độ sụt
đường dốc xuống
làm nghiêng
làm xiên
lệch
- slant drilling
- khoan lệch
mái dốc
mặt nghiêng
mặt vát
sự chuyển hướng
sự nghiêng
sườn dốc
vị trí nghiêng
Kinh tế
ống nghiệm thạch nghiêng
thạch nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- camber , cant , declination , diagonal , grade , gradient , inclination , incline , lean , leaning , pitch , rake , ramp , tilt , angle , attitude , bias , direction , emphasis , judgment , one-sidedness , outlook , point of view , predilection , predisposition , prejudice , prepossession , sentiment , side , standpoint , view , viewpoint , heel , list , slope , tip , eye , vantage
verb
- aim , bank , beam , bend , bevel , cant , decline , descend , deviate , direct , diverge , grade , heel , incline , lean , level , lie obliquely , list , point , skew , splay , swerve , tilt , tip , train , veer , angle , bias , color , concentrate , focus , influence , orient , prejudice , twist , warp , weight , rake , slope , squint , trend , aside , band , diagonal , distort , glance , opinion , pitch , sideways , turn , view , viewpoint , virgule
Từ trái nghĩa
noun
verb
- even , level , leave alone , maintain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slant agar
thạch nghiêng, -
Slant chute
máng xiên, máng nghiêng, -
Slant course line
đường hành trình, -
Slant culture
nuôi cấy trên thạch nghiêng, -
Slant depth
độ sâu nghiêng của ren, -
Slant distance
khoảng cách xiên, khoảng cách nghiêng, tầm nghiêng, khoảng cách xiên, -
Slant drilling
khoan lệch, khoan xiên, -
Slant engine
động cơ đặt nghiêng, -
Slant fracture
vết nứt nghiêng, -
Slant height
độ dài đường sinh, đường cao mặt bên, -
Slant lettering
kiểu chữ nghiêng, -
Slant path
đường xiên, đường nghiêng, -
Slant polarization
hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên, -
Slant range
cự ly nghiêng, tầm nghiêng, -
Slant zero
số không có gạch chéo, -
Slanted
/ sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm... -
Slanted drill-hole drill
lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch, -
Slanted rafters
vì kèo mái dốc, -
Slanted rafters with braces
vì kèo mái dốc có thanh giằng, -
Slanted rafters with straining beam
vì kèo dốc có xà ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.