- Từ điển Anh - Anh
Strew
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), strewed, strewn
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle
to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered or sprinkled
to be scattered or sprinkled over (a surface)
to spread widely; disseminate
Synonyms
verb
- circulate , diffuse , disperse , disseminate , distribute , radiate , scatter
Xem thêm các từ khác
-
Strewn
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered... -
Stria
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striae
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striate
to mark with striae; furrow; stripe; streak., striated., verb, stripe , variegate -
Striated
marked with striae; furrowed; striped; streaked. -
Striation
striated condition or appearance., a stria; one of many parallel striae., geology . any of a number of scratches or parallel grooves on the surface of... -
Stricken
a pp. of strike., hit or wounded by a weapon, missile, or the like., beset or afflicted, as with disease, trouble, or sorrow, deeply affected, as with... -
Strickle
a straightedge used for sweeping off heaped-up grain to the level of the rim of a measure., metallurgy . a template rotated to generate a mold surface... -
Strict
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Strictness
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Stricture
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Strictured
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Stridden
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Stride
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Strident
making or having a harsh sound; grating; creaking, having a shrill, irritating quality or character, linguistics . (in distinctive feature analysis) characterized... -
Stridulate
to produce a shrill, grating sound, as a cricket does, by rubbing together certain parts of the body; shrill. -
Stridulation
to produce a shrill, grating sound, as a cricket does, by rubbing together certain parts of the body; shrill. -
Strife
vigorous or bitter conflict, discord, or antagonism, a quarrel, struggle, or clash, competition or rivalry, archaic . strenuous effort., noun, noun, to... -
Strigil
an instrument with a curved blade, used esp. by the ancient greeks and romans for scraping the skin at the bath and in the gymnasium. -
Strigose
botany . set with stiff bristles of hairs; hispid., zoology . marked with fine, closely set ridges, grooves, or points.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.