- Từ điển Anh - Anh
Strictness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, -er, -est.
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles
stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations, etc.
closely or rigorously enforced or maintained
exact or precise
extremely defined or conservative; narrowly or carefully limited
close, careful, or minute
absolute, perfect, or complete; utmost
stern; severe; austere
Obsolete . drawn tight or close.
Synonyms
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , stringency , toughness
Xem thêm các từ khác
-
Stricture
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Strictured
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Stridden
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Stride
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Strident
making or having a harsh sound; grating; creaking, having a shrill, irritating quality or character, linguistics . (in distinctive feature analysis) characterized... -
Stridulate
to produce a shrill, grating sound, as a cricket does, by rubbing together certain parts of the body; shrill. -
Stridulation
to produce a shrill, grating sound, as a cricket does, by rubbing together certain parts of the body; shrill. -
Strife
vigorous or bitter conflict, discord, or antagonism, a quarrel, struggle, or clash, competition or rivalry, archaic . strenuous effort., noun, noun, to... -
Strigil
an instrument with a curved blade, used esp. by the ancient greeks and romans for scraping the skin at the bath and in the gymnasium. -
Strigose
botany . set with stiff bristles of hairs; hispid., zoology . marked with fine, closely set ridges, grooves, or points. -
Strike
to deal a blow or stroke to (a person or thing), as with the fist, a weapon, or a hammer; hit., to inflict, deliver, or deal (a blow, stroke, attack, etc.).,... -
Strike breaker
a person who takes part in breaking up a strike of workers, either by working or by furnishing workers. -
Strike breaking
action directed at breaking up a strike of workers. -
Strike down
to deal a blow or stroke to (a person or thing), as with the fist, a weapon, or a hammer; hit., to inflict, deliver, or deal (a blow, stroke, attack, etc.).,... -
Strike out
to deal a blow or stroke to (a person or thing), as with the fist, a weapon, or a hammer; hit., to inflict, deliver, or deal (a blow, stroke, attack, etc.).,... -
Strike pay
strike benefit. -
Strikebound
closed by a strike, a strikebound factory . -
Striker
a person or thing that strikes., a worker who is on strike., manhelper., the clapper in a clock that strikes the hours or rings an alarm., u.s. army .... -
Striking
attractive; impressive, noticeable; conspicuous, being on strike, as workers., adjective, adjective, a scene of striking beauty ., a striking lack of enthusiasm... -
Strikingness
attractive; impressive, noticeable; conspicuous, being on strike, as workers., a scene of striking beauty ., a striking lack of enthusiasm ., capable of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.