- Từ điển Anh - Anh
Strikingness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
attractive; impressive
noticeable; conspicuous
being on strike, as workers.
Xem thêm các từ khác
-
String
a slender cord or thick thread used for binding or tying; line., something resembling a cord or thread., also called cosmic string. physics . a mathematical... -
String bean
any of various kinds of bean, as the green bean, the unripe pods of which are used as food, usually after stripping off the fibrous thread along the side.,... -
String board
a board or facing covering the ends of the steps in a staircase. -
String halt
a nerve disorder in horses, causing exaggerated flexing movements of the hind legs in walking. -
String quartet
a musical composition, usually in three or four movements, for four stringed instruments, typically two violins, viola, and cello., a first violinist,... -
String tie
a short, very narrow, and unflared necktie, usually tied in a bow. -
Stringed
fitted with strings (often used in combination), produced or sounded by strings, a five -stringed banjo ., stringed melodies . -
Stringency
stringent character or condition, strictness; closeness; rigor, tightness; straitness, noun, the stringency of poverty ., the stringency of school discipline... -
Stringendo
(of a musical direction) progressively quickening in tempo. -
Stringent
rigorously binding or exacting; strict; severe, compelling, constraining, or urgent, convincing or forcible, (of the money market) characterized by a shortage... -
Stringer
a person or thing that strings., a long horizontal timber connecting upright posts., architecture . string ( def. 15b ) ., civil engineering . a longitudinal... -
Stringiness
resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,... -
Stringless
a slender cord or thick thread used for binding or tying; line., something resembling a cord or thread., also called cosmic string. physics . a mathematical... -
Stringy
resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,... -
Strip
to deprive of covering, to deprive of clothing; make bare or naked., to take away or remove, to deprive or divest, to clear out or empty, to deprive of... -
Strip tease
a burlesque act in which a dancer removes garments one at a time to the accompaniment of music., to do a striptease. -
Strip teaser
stripper ( def. 3 ) . -
Stripe
a relatively long, narrow band of a different color, appearance, weave, material, or nature from the rest of a surface or thing, a fabric or material containing... -
Striped
having stripes or bands. -
Stripling
a youth., noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.