- Từ điển Anh - Anh
Stringent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
rigorously binding or exacting; strict; severe
- stringent laws.
compelling, constraining, or urgent
- stringent necessity.
convincing or forcible
- stringent arguments.
(of the money market) characterized by a shortage in money for loan or investment purposes; tight.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- acrimonious , binding , brick-wall , by the book , by the numbers * , compelling , confining , convincing , dead set on , demanding , draconian , drawing , dyed-in-the-wool * , exacting , forceful , hard , hard-nosed , harsh , inflexible , ironclad , iron-fisted , picky , poignant , powerful , rigorous , rough , set , severe , stiff , strict , tough , unpermissive , validnotes:stringent often means simply \' strict , strictly regulated\' and also \'tight or constricted\' and emphasizes the narrowness of what is permitted , while strict emphasizes the sternness with which something is enforced , constricted , exact , grim , restrictive , rigid , stern , tight
Xem thêm các từ khác
-
Stringer
a person or thing that strings., a long horizontal timber connecting upright posts., architecture . string ( def. 15b ) ., civil engineering . a longitudinal... -
Stringiness
resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,... -
Stringless
a slender cord or thick thread used for binding or tying; line., something resembling a cord or thread., also called cosmic string. physics . a mathematical... -
Stringy
resembling a string or strings; consisting of strings or stringlike pieces, coarsely or toughly fibrous, as meat., sinewy or wiry, as a person., ropy,... -
Strip
to deprive of covering, to deprive of clothing; make bare or naked., to take away or remove, to deprive or divest, to clear out or empty, to deprive of... -
Strip tease
a burlesque act in which a dancer removes garments one at a time to the accompaniment of music., to do a striptease. -
Strip teaser
stripper ( def. 3 ) . -
Stripe
a relatively long, narrow band of a different color, appearance, weave, material, or nature from the rest of a surface or thing, a fabric or material containing... -
Striped
having stripes or bands. -
Stripling
a youth., noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth -
Stripped
having had a covering, clothing, equipment, or furnishings removed, having had usable parts or items removed, as for reuse or resale, having or containing... -
Stripper
a person who strips., a thing that strips, as an appliance or machine for stripping., also called ecdysiast , exotic dancer , stripteaser. a person who... -
Stripteaser
stripper ( def. 3 ) . -
Stripy
having or marked with stripes. -
Strive
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Striven
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Striving
to exert oneself vigorously; try hard, to make strenuous efforts toward any goal, to contend in opposition, battle, or any conflict; compete., to struggle... -
Strobile
a reproductive structure characterized by overlapping scalelike parts, as a pine cone or the fruit of the hop., a conelike structure composed of sporophylls,... -
Strode
pt. of stride. -
Stroke
the act or an instance of striking, as with the fist, a weapon, or a hammer; a blow., a hitting of or upon anything., a striking of a clapper or hammer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.