- Từ điển Anh - Anh
Strut
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to walk with a vain, pompous bearing, as with head erect and chest thrown out, as if expecting to impress observers.
Noun
the act of strutting.
a strutting walk or gait. ?
Idiom
strut one's stuff, to dress, behave, perform, etc.
- one's best in order to impress others; show off.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Struthious
resembling or related to the ostriches or other ratite birds. -
Struttingly
walking or moving with a strut; walking pompously; pompous. -
Strychnia
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychnic
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychnine
pharmacology . a colorless, crystalline poison, c 2 1 h 2 2 n 2 o 2 , obtained chiefly by extraction from the seeds of nux vomica, formerly used as a central... -
Strychninism
a condition induced by an overdose or by excessive use of strychnine. -
Stub
a short projecting part., a short remaining piece, as of a pencil, candle, or cigar., (in a checkbook, receipt book, etc.) the inner end of each leaf,... -
Stub nail
a short, thick nail., an old or worn horseshoe nail. -
Stubble
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubbly
usually, stubbles. the stumps of grain and other stalks left in the ground when the crop is cut., such stumps collectively., any short, rough growth, as... -
Stubborn
unreasonably obstinate; obstinately unmoving, fixed or set in purpose or opinion; resolute, obstinately maintained, as a course of action, difficult to... -
Stubbornness
unreasonably obstinate; obstinately unmoving, fixed or set in purpose or opinion; resolute, obstinately maintained, as a course of action, difficult to... -
Stubby
of the nature of or resembling a stub., short and thick or broad; thick-set or squat, consisting of or abounding in stubs., bristly, as the hair or beard.,... -
Stucco
an exterior finish for masonry or frame walls, usually composed of cement, sand, and hydrated lime mixed with water and laid on wet., any of various fine... -
Stucco work
moldings, decorative work, or a finish made of stucco. -
Stuck
pt. and pp. of stick 2 . ?, stuck on. informal . infatuated with, adjective, he met her only once and is already stuck on her ., adhered , baffled... -
Stuck-up
snobbishly conceited., adjective, arrogant , big-headed , cocky , conceited , condescending , egotistic , haughty , high-and-mighty * , hoity-toity , nose... -
Stud
a boss, knob, nailhead, or other protuberance projecting from a surface or part, esp. as an ornament., any of various buttonlike, usually ornamental objects,... -
Stud book
a genealogical register of a stud or studs; a book giving the pedigree of animals, esp. horses. -
Studding
a number of studs, as in a wall or partition., timbers or manufactured objects for use as studs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.