- Từ điển Anh - Việt
Peacock
Nghe phát âmMục lục |
/'pi:kɔk/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con công trống
- con công
- eacock feathers
Lông công
Nội động từ
Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
Ngoại động từ
( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
adjective
noun
- bird of juno , muster , ostentation , pavo. associated word: pavonine , pride
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peacock-blue
/ ´pi:¸kɔk¸blu: /, -
Peacock blue
Danh từ: màu xanh óng ánh ở cổ con công; màu xanh lam tươi, -
Peacock coal
than đá ánh, -
Peacock copper ore
quặng đồng sặc sỡ, -
Peacock sound
tiếng công (sự thay đổi giọng nói do bệnh thanh quản), -
Peacockery
/ ´pi:¸kɔkəri /, danh từ, thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ, -
Peacockish
/ ´pi:¸kɔkiʃ /, -
Peafowl
/ ´pi:faul /, Danh từ: (động vật học) loài công, chim công nói chung, -
Peahen
/ ´pi:¸hen /, Danh từ: (động vật học) con công mái, -
Peak
/ pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh),... -
Peak-clipping technique
phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh, -
Peak-hour factor
hệ số giờ cao điểm, hệ số giờ cao điểm, -
Peak-load period
thời kỳ phụ tải đỉnh, thời kỳ phụ tải đỉnh, -
Peak-load power station
trạm điện cao điểm, trạm phát điện phủ định, -
Peak-load tariff
biểu giá (điện) giờ cao điểm, biểu giá giờ cao điểm, -
Peak-load time
thời gian tải trọng lớn nhất, -
Peak-peak
đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh, -
Peak-pulse level
mức của xung, -
Peak-reading instrument
khí cụ đọc đỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.