- Từ điển Anh - Anh
Stumbling
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip.
to walk or go unsteadily
to make a slip, mistake, or blunder, esp. a sinful one
to proceed in a hesitating or blundering manner, as in action or speech (often fol. by along ).
to discover or meet with accidentally or unexpectedly (usually fol. by on, upon, or across )
to falter or hesitate, as at an obstacle to progress or belief.
Verb (used with object)
to cause to stumble; trip.
to give pause to; puzzle or perplex.
Noun
the act of stumbling.
a moral lapse or error.
a slip or blunder.
Xem thêm các từ khác
-
Stumbling block
an obstacle or hindrance to progress, belief, or understanding., noun, catch-22 * , barricade , barrier , blockage , catch , catch * , clog , complication... -
Stumblingly
to strike the foot against something, as in walking or running, so as to stagger or fall; trip., to walk or go unsteadily, to make a slip, mistake, or... -
Stump
the lower end of a tree or plant left after the main part falls or is cut off; a standing tree trunk from which the upper part and branches have been removed.,... -
Stumper
a person or thing that stumps., an extremely difficult question, task, or problem., a person who makes stump speeches. -
Stumpiness
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, a stumpy field . -
Stumpy
of the nature of or resembling a stump., short and thick; stubby; stocky., abounding in stumps, adjective, a stumpy field ., blocky , chunky , compact... -
Stun
to deprive of consciousness or strength by or as if by a blow, fall, etc., to astonish; astound; amaze, to shock; overwhelm, to daze or bewilder by noise.,... -
Stung
a pt. and pp. of sting., to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact,... -
Stunk
a pt. and pp. of stink. -
Stunner
a person or thing that stuns., informal . a person or thing of striking excellence, beauty, achievement, etc., noun, astonishment , miracle , phenomenon... -
Stunning
causing, capable of causing, or liable to cause astonishment, bewilderment, or a loss of consciousness or strength, of striking beauty or excellence, adjective,... -
Stunsail
studdingsail. -
Stunt
to stop, slow down, or hinder the growth or development of; dwarf, a stop or hindrance in growth or development., arrested development., a plant or animal... -
Stunt man
a man who substitutes for an actor in scenes requiring hazardous or acrobatic feats., noun, double , stand-in , stunt flier , stunt person , stunt woman... -
Stunted
slowed or stopped abnormally in growth or development., adjective, adjective, developing , growing, bantam , diminutive , dwarf , dwarfed , dwarfish ,... -
Stupe
two or more layers of flannel or other cloth soaked in hot water and applied to the skin as a counterirritant. -
Stupefacient
stupefying; producing stupor., a drug or agent that produces stupor. -
Stupefaction
the state of being stupefied; stupor., overwhelming amazement., noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle ,... -
Stupefactive
serving to stupefy. -
Stupefier
to put into a state of little or no sensibility; benumb the faculties of; put into a stupor., to stun, as with a narcotic, a shock, or a strong emotion.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.