- Từ điển Anh - Anh
Stun
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to deprive of consciousness or strength by or as if by a blow, fall, etc.
to astonish; astound; amaze
to shock; overwhelm
to daze or bewilder by noise.
Noun
the act of stunning.
the condition of being stunned.
Synonyms
verb
- amaze , astonish , astound , bemuse , bewilder , blow away , bowl over , confound , confuse , daze , dumbfound , flabbergast , floor , fog , hit , knock out , knock over , knock unconscious , muddle , overcome , overpower , overwhelm , paralyze , petrify , rock , shake up , stagger , strike dumb , stupefy , surprise , bedaze , benumb , numb , wither , appal , dazzle , deaden , dumfound , perplex , shock , startle
Xem thêm các từ khác
-
Stung
a pt. and pp. of sting., to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact,... -
Stunk
a pt. and pp. of stink. -
Stunner
a person or thing that stuns., informal . a person or thing of striking excellence, beauty, achievement, etc., noun, astonishment , miracle , phenomenon... -
Stunning
causing, capable of causing, or liable to cause astonishment, bewilderment, or a loss of consciousness or strength, of striking beauty or excellence, adjective,... -
Stunsail
studdingsail. -
Stunt
to stop, slow down, or hinder the growth or development of; dwarf, a stop or hindrance in growth or development., arrested development., a plant or animal... -
Stunt man
a man who substitutes for an actor in scenes requiring hazardous or acrobatic feats., noun, double , stand-in , stunt flier , stunt person , stunt woman... -
Stunted
slowed or stopped abnormally in growth or development., adjective, adjective, developing , growing, bantam , diminutive , dwarf , dwarfed , dwarfish ,... -
Stupe
two or more layers of flannel or other cloth soaked in hot water and applied to the skin as a counterirritant. -
Stupefacient
stupefying; producing stupor., a drug or agent that produces stupor. -
Stupefaction
the state of being stupefied; stupor., overwhelming amazement., noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle ,... -
Stupefactive
serving to stupefy. -
Stupefier
to put into a state of little or no sensibility; benumb the faculties of; put into a stupor., to stun, as with a narcotic, a shock, or a strong emotion.,... -
Stupefy
to put into a state of little or no sensibility; benumb the faculties of; put into a stupor., to stun, as with a narcotic, a shock, or a strong emotion.,... -
Stupendous
causing amazement; astounding; marvelous, amazingly large or great; immense, adjective, adjective, stupendous news ., a stupendous mass of information... -
Stupendousness
causing amazement; astounding; marvelous, amazingly large or great; immense, noun, stupendous news ., a stupendous mass of information ., hugeness , immenseness... -
Stupid
lacking ordinary quickness and keenness of mind; dull., characterized by or proceeding from mental dullness; foolish; senseless, tediously dull, esp. due... -
Stupidity
the state, quality, or fact of being stupid., a stupid act, notion, speech, etc. -
Stupor
suspension or great diminution of sensibility, as in disease or as caused by narcotics, intoxicants, etc., mental torpor; apathy; stupefaction., noun,... -
Stuporous
suspension or great diminution of sensibility, as in disease or as caused by narcotics, intoxicants, etc., mental torpor; apathy; stupefaction., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.