- Từ điển Anh - Anh
Subsidiary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
serving to assist or supplement; auxiliary; supplementary.
subordinate or secondary
- subsidiary issues.
of or pertaining to a subsidiary.
Noun
a subsidiary thing or person.
subsidiary company.
Music . a subordinate theme or subject.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accessory , adjuvant , aiding , ancillary , appurtenant , assistant , assisting , auxiliary , backup , branch , collateral , contributory , cooperative , lesser , minor , serviceable , subject , subordinate , subservient , supplemental , supplementary , tributory , useful , supportive , affiliate , division , secondary , supplement , tributary
noun
Xem thêm các từ khác
-
Subsidization
to furnish or aid with a subsidy., to purchase the assistance of by the payment of a subsidy., to secure the cooperation of by bribery; buy over., noun,... -
Subsidize
to furnish or aid with a subsidy., to purchase the assistance of by the payment of a subsidy., to secure the cooperation of by bribery; buy over., verb,... -
Subsidy
a direct pecuniary aid furnished by a government to a private industrial undertaking, a charity organization, or the like., a sum paid, often in accordance... -
Subsist
to exist; continue in existence., to remain alive; live, as on food, resources, etc., to have existence in, or by reason of, something., to reside, lie,... -
Subsistence
the state or fact of subsisting., the state or fact of existing., the providing of sustenance or support., means of supporting life; a living or livelihood.,... -
Subsistent
subsisting, existing, or continuing in existence., inherent, philosophy . something that exists necessarily as opposed to contingent existence in space... -
Subsoil
the bed or stratum of earth or earthy material immediately under the surface soil. -
Subsolar
situated beneath the sun or between the earth and the sun., between the tropics. -
Subsonic
noting or pertaining to a speed less than that of sound in air at the same height above sea level., infrasonic. -
Subspecies
a subdivision of a species, esp. a geographical or ecological subdivision. -
Subspecific
of, pertaining to, or of the nature of a subspecies., less than specific. -
Substance
that of which a thing consists; physical matter or material, a species of matter of definite chemical composition, controlled substance., the subject matter... -
Substandard
below standard or less than adequate, noting or pertaining to a dialect or variety of a language or a feature of usage that is often considered by others... -
Substantial
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantiality
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantially
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantiate
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, verb, verb, to... -
Substantiated
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, to substantiate... -
Substantiation
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, noun, to substantiate... -
Substantival
noting, of, or pertaining to a substantive.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.