- Từ điển Anh - Anh
Substance
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
that of which a thing consists; physical matter or material
a species of matter of definite chemical composition
controlled substance.
the subject matter of thought, discourse, study, etc.
the actual matter of a thing, as opposed to the appearance or shadow; reality.
substantial or solid character or quality
consistency; body
the meaning or gist, as of speech or writing.
something that has separate or independent existence.
Philosophy .
- something that exists by itself and in which accidents or attributes inhere; that which receives modifications and is not itself a mode; something that is causally active; something that is more than an event.
- the essential part of a thing; essence.
- a thing considered as a continuing whole.
possessions, means, or wealth
Linguistics . the articulatory or acoustic reality or the perceptual manifestation of a word or other construction ( distinguished from form ).
a standard of weights for paper. ?
Idiom
in substance
- concerning the essentials; substantially.
- actually; really
- That is in substance how it appeared to me.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- actuality , animal , being , body , bulk , concreteness , core , corpus , fabric , force , hunk , individual , item , mass , material , matter , object , person , phenomenon , reality , something , staple , stuff , texture , thing , abcs , amount , basis , bottom , bottom line * , brass tacks * , burden , center , crux , drift , effect , essentiality , focus , general meaning , gist , gravamen , guts * , heart , import , innards , kernel , marrow , meat * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , pith , point , purport , quintessence , sense , significance , soul , strength , subject , sum total , tenor , theme , thrust , upshot , virtuality , way of it , affluence , assets , estate , fortune , means , property , resources , riches , worth , materiality , nature , essence , meat , root , spirit , aim , intent , meaning , tendency , backbone , corporeality , corporeity , element , entity , essentials , ingredient , ore , physicality , resource , solidity , substantiality , wealth
Xem thêm các từ khác
-
Substandard
below standard or less than adequate, noting or pertaining to a dialect or variety of a language or a feature of usage that is often considered by others... -
Substantial
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantiality
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantially
of ample or considerable amount, quantity, size, etc., of a corporeal or material nature; tangible; real., of solid character or quality; firm, stout,... -
Substantiate
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, verb, verb, to... -
Substantiated
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, to substantiate... -
Substantiation
to establish by proof or competent evidence, to give substantial existence to, to affirm as having substance; give body to; strengthen, noun, to substantiate... -
Substantival
noting, of, or pertaining to a substantive. -
Substantive
a noun., a pronoun or other word or phrase functioning or inflected like a noun., grammar ., having independent existence; independent., belonging to the... -
Substantively
a noun., a pronoun or other word or phrase functioning or inflected like a noun., grammar ., having independent existence; independent., belonging to the... -
Substation
a branch of a main post office., an auxiliary power station where electrical current is converted, as from ac to dc, voltage is stepped up or down, etc. -
Substitute
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substituted
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitution
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutional
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutionary
a person or thing acting or serving in place of another., (formerly) a person who, for payment, served in an army or navy in the place of a conscript.,... -
Substitutive
serving as or capable of serving as a substitute., pertaining to or involving substitution. -
Substrata
something that is spread or laid under something else; a stratum or layer lying under another., something that underlies or serves as a basis or foundation.,... -
Substrate
a substratum., biochemistry . the substance acted upon by an enzyme., electronics . a supporting material on which a circuit is formed or fabricated. -
Substratosphere
the upper troposphere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.