- Từ điển Anh - Anh
Sucker
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that sucks.
Informal . a person easily cheated, deceived, or imposed upon.
an infant or a young animal that is suckled, esp. a suckling pig.
a part or organ of an animal adapted for sucking nourishment, or for adhering to an object as by suction.
any of several freshwater, mostly North American food fishes of the family Catostomidae, having thick lips
Informal . a lollipop.
the piston of a pump that works by suction, or the valve of such a piston.
a pipe or tube through which something is drawn or sucked.
Botany . a shoot rising from a subterranean stem or root.
Informal . a person attracted to something as indicated
Slang . any person or thing
- He's one of those smart, handsome suckers everybody likes. They're good boots, but the suckers pinch my feet.
Verb (used with object)
Slang . to make a sucker of; fool; hoodwink
Verb (used without object)
to send out suckers or shoots, as a plant.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sucking
not weaned., very young., adjective, noun, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation , suction -
Suckle
to nurse at the breast or udder., to nourish or bring up., to put to suck., to suck at the breast or udder. -
Suckling
an infant or a young animal that is not yet weaned., noun, babe , baby , infant , lactation.--a. unweaned , unweaned -
Sucrose
a crystalline disaccharide, c 1 2 h 2 2 o 1 1 , the sugar obtained from the sugarcane, the sugar beet, and sorghum, and forming the greater part of maple... -
Suction
the act, process, or condition of sucking., the force that, by a pressure differential, attracts a substance or object to the region of lower pressure.,... -
Suctorial
adapted for sucking or suction, as an organ; functioning as a sucker for imbibing or adhering., having sucking organs; imbibing or adhering by suckers.,... -
Sudanese
a native or inhabitant of sudan., of or pertaining to sudan or its inhabitants. -
Sudatoria
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatorium
a hot-air bath for inducing sweating. -
Sudatory
pertaining to or causing sweating., pertaining to a sudatorium., sudatorium. -
Sudd
(in the white nile) floating vegetable matter that often obstructs navigation. -
Sudden
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Suddenly
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Suddenness
happening, coming, made, or done quickly, without warning, or unexpectedly, occurring without transition from the previous form, state, etc.; abrupt, impetuous;... -
Sudoriferous
bearing or secreting sweat., adjective, perspiring , sweating -
Sudorific
causing sweat; diaphoretic., sudoriparous., a sudorific agent. -
Sudra
shudra. -
Suds
soapy water., foam; lather., slang . beer., to wash with soap or detergent (often fol. by out ), noun, verb, to suds out a pair of socks ., froth , head... -
Sudsy
consisting of, containing, or producing foamy lather., resembling or suggesting suds., slang . soapy ( def. 5 ) ., adjective, frothy , lathery , spumous... -
Sue
to institute a process in law against; bring a civil action against, to woo or court., obsolete . to make petition or appeal to., to institute legal proceedings,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.