- Từ điển Anh - Việt
Like
Nghe phát âmMục lục |
/laik/
Thông dụng
Tính từ
Giống nhau, như nhau
Giới từ
Như, giống như
- Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
Thực đúng là đặc tính của...
- Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam
Gần, khoảng độ
- something like 100d
- khoảng độ 100 đồng
Chẳng hạn như...
Phó từ
rất có thể
Liên từ
(thông tục) như
- Anh đừng đánh vợ như đánh tên trộm đêm qua
Danh từ
Người thuộc loại như; vật thuộc loại như
Cái thích
Ngoại động từ
Thích ưa, chuộng, yêu
( would like, should like) muốn, ước mong
I'd like to know (see)
Thử cho tôi biết (xem) nào!
Thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)
Nội động từ
Thích, muốn
Cấu trúc từ
like father like son
- cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
like master like man
- thầy nào tớ nấy
to feel like doing sth
- có hứng thú làm việc gì
like a shot
- không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
like cures like
- lấy độc trị độc
to return like for like
- lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
to like the look of sb
- có thiện cảm với ai
if you like
- tùy anh, nếu anh muốn
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thích
Toán & tin
giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể
Kỹ thuật chung
bằng
có lẽ
có thể
giống
giống như
tương tự
Kinh tế
giống nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to , agnate , akin , alike , allied , allying , analogous , approximating , approximative , close , coextensive , cognate , commensurate , comparable , compatible , conforming , congeneric , congenerous , consistent , consonant , corresponding , double , equal , equaling , equivalent , homologous , identical , in the manner of , jibing , matching , much the same , near , not far from , not unlike , on the order of , parallel , related , relating , resembling , same , selfsame , such , twin , undifferentiated , uniform , similar , homogeneous , quasi
verb
- admire , adore , appreciate , approve , be gratified by , be keen on , be partial to , be pleased by , be sweet on , care for , care to , cherish , delight in , derive pleasure from , dig * , dote on , esteem , exclaim , fancy , feast on , find appealing , get a kick out of * , go for * , hanker for , hold dear , indulge in , love , luxuriate in , prize , rejoice in , relish , revel in , savor , stuck on , take an interest in , take delight in , take satisfaction in , take to , desire , elect , feel disposed , feel like , have a preference for , incline toward , please , prefer , select , want , will , wish , akin , approve of , as , as if , choose , compatible , endorse , enjoy , equal , equivalent , favor , homogenous , identical , parallel , preference , quasi , related , resembling , same , similar , synonymous , uniform
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Like-minded
/ ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính... -
Like-mindedness
Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống... -
Like a basket of chips
Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương -
Like a bat out of hell
Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng -
Like a bear with a sore head
Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng -
Like a cat on hot bricks
Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu -
Like a dose of salts
Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ -
Like a drowned rat
Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown -
Like a duck in a thunderstorm
Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun -
Like a duck to water
Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước -
Like a fish out of water
Thành Ngữ:, like a fish out of water, water -
Like a hen with one chicken
Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít -
Like a house on fire
Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ -
Like a hundred of bricks
Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được -
Like a knife through butter
Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi... -
Like a lamb (to the slaughter)
Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn -
Like a lamplighter
Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh -
Like a number
giống một con số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.