- Từ điển Anh - Anh
Swill
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
liquid or partly liquid food for animals, esp. kitchen refuse given to swine; hogwash.
kitchen refuse in general; garbage.
any liquid mess, waste, or refuse; slop.
a deep draught of liquor.
contemptibly worthless utterance or writing; drivel.
Verb (used without object)
to drink greedily or excessively.
Verb (used with object)
to drink (something) greedily or to excess; guzzle.
to feed (animals) with swill
Chiefly British . to wash by rinsing or flooding with water.
Synonyms
verb
noun
Xem thêm các từ khác
-
Swim
to move in water by movements of the limbs, fins, tail, etc., to float on the surface of water or some other liquid., to move, rest, or be suspended in... -
Swim bladder
air bladder ( def. 2 ) . -
Swim suit
bathing suit. -
Swimmer
to move in water by movements of the limbs, fins, tail, etc., to float on the surface of water or some other liquid., to move, rest, or be suspended in... -
Swimming
the act of a person or thing that swims., the skill or technique of a person who swims., the sport of swimming., pertaining to, characterized by, or capable... -
Swimming bath
swimming pool. -
Swimming hole
a place, as in a stream or creek, where there is water deep enough to use for swimming., noun, pond , water hole , watering hole , water pocket -
Swimming pool
a tank or large artificial basin, as of concrete, for filling with water for swimming., noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath... -
Swimmingly
without difficulty; with great success; effortlessly, adverb, adverb, she passed the exam swimmingly ., lousy, as planned , cosily , easily , effectively... -
Swindle
to cheat (a person, business, etc.) out of money or other assets., to obtain by fraud or deceit., to put forward plausible schemes or use unscrupulous... -
Swindler
to cheat (a person, business, etc.) out of money or other assets., to obtain by fraud or deceit., to put forward plausible schemes or use unscrupulous... -
Swine
any stout, cloven-hoofed artiodactyl of the old world family suidae, having a thick hide sparsely covered with coarse hair, a disklike snout, and an often... -
Swineherd
a person who tends swine. -
Swing
to cause to move to and fro, sway, or oscillate, as something suspended from above, to cause to move in alternate directions or in either direction around... -
Swing door
a door that swings open on being pushed or pulled from either side and then swings closed by itself. -
Swing music
swing 2 ( def. 1 ) ., a style of jazz played by big bands popular in the 1930s; flowing rhythms but less complex than later styles of jazz[syn: swing... -
Swing shift
a work shift in industry from midafternoon until midnight., the group of workers on such a shift., noun, anchor watch , dogwatch , early evening shift... -
Swinge
to thrash; punish. -
Swingeing
enormous; thumping., slang . swinging ( def. 3 ) . -
Swinger
a person or thing that swings., slang . a lively, active, and modern person whose activities are fashionable or trendy., slang ., a person who indulges...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.