- Từ điển Anh - Anh
Systemization
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
systematize.
Synonyms
noun
- order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
Xem thêm các từ khác
-
Systemize
systematize., verb, order , organize , systematize -
Systemless
an assemblage or combination of things or parts forming a complex or unitary whole, any assemblage or set of correlated members, an ordered and comprehensive... -
Systole
physiology . the normal rhythmical contraction of the heart, during which the blood in the chambers is forced onward. compare diastole ., classical prosody... -
Systolic
(of blood pressure) indicating the maximum arterial pressure occurring during contraction of the left ventricle of the heart. -
Systyle
having an intercolumniation of two diameters. -
Syzygy
astronomy . an alignment of three celestial objects, as the sun, the earth, and either the moon or a planet, classical prosody . a group or combination... -
T
the 20th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter t or t, as in tub, but, or butter., something having... -
T-shirt
a lightweight, usually knitted, pullover shirt, close-fitting and with a round neckline and short sleeves, worn as an undershirt or outer garment. -
TNT
chemistry . a yellow, crystalline, water-insoluble, flammable solid, c 7 h 5 n 3 o 6 , derived from toluene by nitration, a high explosive unaffected by... -
TP
township., troop., title page., surveying . turning point. -
Ta
thank you. -
Tab
a small flap, strap, loop, or similar appendage, as on a garment, used for pulling, hanging, or decoration., a tag or label., a small projection from a... -
Tabard
a loose outer garment, sleeveless or with short sleeves, esp. one worn by a knight over his armor and usually emblazoned with his arms., an official garment... -
Tabaret
a durable silk or acetate fabric having alternating stripes of satin and moir -
Tabby
a cat with a striped or brindled coat., a domestic cat, esp. a female one., a spinster., a spiteful female gossip or tattler., plain weave., a watered... -
Tabernacle
any place or house of worship, esp. one designed for a large congregation., ( often initial capital letter ) the portable sanctuary in use by the israelites... -
Tabes
a gradually progressive emaciation., tabes dorsalis. -
Tabescence
wasting away; becoming emaciated or consumed. -
Tabetic
also, tabid, a person affected with tabes., / ?t -
Table
an article of furniture consisting of a flat, slablike top supported on one or more legs or other supports, such a piece of furniture specifically used...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.