- Từ điển Anh - Anh
Tabernacle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any place or house of worship, esp. one designed for a large congregation.
( often initial capital letter ) the portable sanctuary in use by the Israelites from the time of their wandering in the wilderness after the Exodus from Egypt to the building of the Temple in Jerusalem by Solomon. Ex. 25?27.
Ecclesiastical . an ornamental receptacle for the reserved Eucharist, now generally found on the altar.
a canopied niche or recess, as for an image or icon.
a temporary dwelling or shelter, as a tent or hut.
a dwelling place.
the human body as the temporary abode of the soul.
Verb (used with object), verb (used without object)
to place or dwell in, or as if in, a tabernacle.
Synonyms
noun
- church , habitation , house of prayer , niche , reliquary , sanctuary , shelter , shrine , temple , tent
Xem thêm các từ khác
-
Tabes
a gradually progressive emaciation., tabes dorsalis. -
Tabescence
wasting away; becoming emaciated or consumed. -
Tabetic
also, tabid, a person affected with tabes., / ?t -
Table
an article of furniture consisting of a flat, slablike top supported on one or more legs or other supports, such a piece of furniture specifically used... -
Table cloth
a cloth for covering the top of a table, esp. during a meal. -
Table linen
tablecloths, napkins, etc., used in setting a table., noun, felt , napery , napkins , place mat , tablecloth , table-mat , table napkin , table pad , table... -
Table spoon
a spoon larger than a teaspoon or a dessert spoon, used in serving food at the table and as a standard measuring unit in recipes., a tablespoonful. -
Table spoonful
the amount a tablespoon can hold., a volumetric measure equal to 1 / 2 fluid ounce (14.8 ml), or three teaspoonfuls. abbreviation, t ., tbs ., tbsp . -
Table ware
the dishes, utensils, etc., used at the table. -
Tableau
a picture, as of a scene., a picturesque grouping of persons or objects; a striking scene., a representation of a picture, statue, scene, etc., by one... -
Tableaux
a picture, as of a scene., a picturesque grouping of persons or objects; a striking scene., a representation of a picture, statue, scene, etc., by one... -
Tablecloth
a cloth for covering the top of a table, esp. during a meal. -
Tableland
an elevated and generally level region of considerable extent; plateau. -
Tablet
a number of sheets of writing paper, business forms, etc., fastened together at the edge; pad., a flat slab or surface, esp. one bearing or intended to... -
Tabloid
a newspaper whose pages, usually five columns wide, are about one-half the size of a standard-sized newspaper page., a newspaper this size concentrating... -
Taboo
proscribed by society as improper or unacceptable, (among the polynesians and other peoples of the south pacific) separated or set apart as sacred; forbidden... -
Tabor
a small drum formerly used to accompany oneself on a pipe or fife., to play upon or as if upon a tabor; drum., to strike or beat, as on a tabor. -
Taboret
a low seat without back or arms, for one person; stool., a frame for embroidery., a small, usually portable stand, cabinet, or chest of drawers, as for... -
Tabouret
a low seat without back or arms, for one person; stool., a frame for embroidery., a small, usually portable stand, cabinet, or chest of drawers, as for... -
Tabu
taboo., excluded or forbidden from use, approach, or mention, forbidden to profane use especially in south pacific islands[syn: taboo ], excluded...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.