- Từ điển Anh - Anh
Tactical
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
characterized by skillful tactics or adroit maneuvering or procedure
- tactical movements.
of or pertaining to a maneuver or plan of action designed as an expedient toward gaining a desired end or temporary advantage.
expedient; calculated.
prudent; politic.
Synonyms
adjective
- calculated , clever , cunning , deliberate , diplomatic , planned , politic , prudent , skillful , smart , well-planned , short-range , approach , attack , expedient , maneuver , plan , policy , strategy , tactics , technique
Xem thêm các từ khác
-
Tactician
a person who is adept in planning tactics. -
Tactics
( usually used with a singular verb ) the art or science of disposing military or naval forces for battle and maneuvering them in battle., ( used with... -
Tactile
of, pertaining to, endowed with, or affecting the sense of touch., perceptible to the touch; tangible., adjective, material , palpable , physical , solid... -
Tactility
of, pertaining to, endowed with, or affecting the sense of touch., perceptible to the touch; tangible., noun, palpability , tangibleness , touchableness... -
Tactless
lacking tact; showing no tact; undiplomatic; offendingly blunt, adjective, adjective, a tactless remark ., careful , discreet , tactful , thoughtful, awkward... -
Tactlessness
lacking tact; showing no tact; undiplomatic; offendingly blunt, a tactless remark . -
Tactual
of or pertaining to the sense of touch., communicating or imparting the sensation of contact; arising from or due to touch. -
Tadpole
the aquatic larva or immature form of frogs and toads, esp. after the development of the internal gills and before the appearance of the forelimbs and... -
Tael
liang., any of various other similar units of weight in the far east., a former chinese money of account, being the value of this weight of standard silver. -
Taenia
classical antiquity . a headband or fillet., architecture . (on a doric entablature) a fillet or band separating the frieze from the architrave., anatomy... -
Taeniae
classical antiquity . a headband or fillet., architecture . (on a doric entablature) a fillet or band separating the frieze from the architrave., anatomy... -
Taeniafuge
an agent or medicine for expelling tapeworms from the body. -
Taffeta
a medium-weight or light-weight fabric of acetate, nylon, rayon, or silk, usually smooth, crisp, and lustrous, plain-woven, and with a fine crosswise rib... -
Taffrail
the upper part of the stern of a ship., a rail above the stern of a ship. -
Taffy
a chewy candy made of sugar or molasses boiled down, often with butter, nuts, etc., informal . flattery. -
Tag
a piece or strip of strong paper, plastic, metal, leather, etc., for attaching by one end to something as a mark or label, any small hanging or loosely... -
Tag day
a day on which contributions to a fund are solicited, each contributor receiving a tag. -
Tag end
the last or final part of something, a random scrap, fragment, or remnant., noun, they came in at the tag end of the performance ., end , rear , tail end -
Tagger
a piece or strip of strong paper, plastic, metal, leather, etc., for attaching by one end to something as a mark or label, any small hanging or loosely... -
Taiga
the coniferous evergreen forests of subarctic lands, covering vast areas of northern north america and eurasia.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.