- Từ điển Anh - Anh
Tag
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a piece or strip of strong paper, plastic, metal, leather, etc., for attaching by one end to something as a mark or label
any small hanging or loosely attached part or piece; tatter.
a loop of material sewn on a garment so that it can be hung up.
a metal or plastic tip at the end of a shoelace, cord, or the like.
a license plate for a motor vehicle.
Angling . a small piece of tinsel or the like tied to the shank of a hook at the body of an artificial fly.
the tail end or concluding part, as of a proceeding.
the last words of a speech, scene, act, etc., as in a play; a curtain line.
Computers . sentinel ( def. 3 ) .
an addition to a speech or writing, as the moral of a fable.
a quotation added for special effect.
a descriptive word or phrase applied to a person, group, organization, etc., as a label or means of identification; epithet.
a trite phrase or saying; cliché.
Slang . a person's name, nickname, initials, monogram, or symbol.
tag question ( def. 1 ) .
a traffic ticket.
a curlicue in writing.
a lock of hair.
a matted lock of wool on a sheep.
Fox Hunting . the white tip of the tail of a fox.
Obsolete . the rabble.
Verb (used with object)
to furnish with a tag or tags; attach a tag to.
to append as a tag, addition, or afterthought to something else.
to attach or give an epithet to; label.
to accuse of a violation, esp. of a traffic law; give a traffic ticket to
to hold answerable or accountable for something; attach blame to
to set a price on; fix the cost of
to write graffiti on.
Informal . to follow closely
to remove the tags of wool from (a sheep).
Verb (used without object)
to follow closely; go along or about as a follower
to write graffiti.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- badge , button , card , check , chip , docket , emblem , flap , id * , identification , inscription , insignia , logo , mark , marker , motto , note , pin , slip , stamp , sticker , stub , tab , tally , trademark , voucher , label , appellation , appellative , cognomen , denomination , designation , epithet , nickname , style , title
verb
- add , adjoin , affix , annex , append , call , check , christen , designate , docket , dub , earmark , fasten , hold , identify , mark , name , nickname , style , tack , tally , tap , term , ticket , title , touch , accompany , attend , bedog , chase , dog , heel , hunt , pursue , shadow , tail , trace , track , track down , trail , brand , label , trademark , characterize , attach , badge , flap , follow , game , identity , logo , motto , sticker , strip , stub , tab , voucher
Xem thêm các từ khác
-
Tag day
a day on which contributions to a fund are solicited, each contributor receiving a tag. -
Tag end
the last or final part of something, a random scrap, fragment, or remnant., noun, they came in at the tag end of the performance ., end , rear , tail end -
Tagger
a piece or strip of strong paper, plastic, metal, leather, etc., for attaching by one end to something as a mark or label, any small hanging or loosely... -
Taiga
the coniferous evergreen forests of subarctic lands, covering vast areas of northern north america and eurasia. -
Tail
the hindmost part of an animal, esp. that forming a distinct, flexible appendage to the trunk., something resembling or suggesting this in shape or position,... -
Tail board
the tailgate, esp. of a wagon or truck. -
Tail coat
a man's fitted coat, cut away over the hips and descending in a pair of tapering skirts behind, usually black and worn as part of full evening dress. -
Tail end
the hinder or rear part of anything., the concluding or final part or section; tag end, noun, the tail end of a lecture ., end , rear , tag end -
Tail lamp
a light, usually red, at the rear of an automobile, train, etc. -
Tail light
a light, usually red, at the rear of an automobile, train, etc. -
Tail spin
spin ( def. 21 ) ., a sudden and helpless collapse into failure, confusion, or the like., to take or experience a sudden and dramatic downturn, after the... -
Tailings
the part of a projecting stone or brick tailed or inserted in a wall., tailings, building trades . gravel, aggregate, etc., failing to pass through a given... -
Tailless
the hindmost part of an animal, esp. that forming a distinct, flexible appendage to the trunk., something resembling or suggesting this in shape or position,... -
Tailor
a person whose occupation is the making, mending, or altering of clothes, esp. suits, coats, and other outer garments., to make by tailor's work., to fashion... -
Tailor-made
tailored., custom-made; made-to-order; made-to-measure, fashioned to a particular taste, purpose, demand, etc., something, as a garment, that is tailor-made.,... -
Tailor made
tailored., custom-made; made-to-order; made-to-measure, fashioned to a particular taste, purpose, demand, etc., something, as a garment, that is tailor-made.,... -
Tailoring
the business or work of a tailor., the skill or craftsmanship of a tailor. -
Tailpiece
a piece added at the end; an end piece or appendage., printing . a small decorative design at the end of a chapter or at the bottom of a page., (in a musical... -
Tain
a thin tin plate., tin foil for the backs of mirrors. -
Taint
a trace of something bad, offensive, or harmful., a trace of infection, contamination, or the like., a trace of dishonor or discredit., obsolete . color;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.