- Từ điển Anh - Anh
Teeny
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -nier, -niest.
tiny.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- diminutive , lilliputian , microscopic , miniature , minuscule , minute , teensy , teensy-weensy , teenty , teeny-weeny , tiny , wee , weeny , dwarf , midget , pygmy , small
Xem thêm các từ khác
-
Teeny-weeny
tiny; small., adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee -
Teepee
tepee., a native american tent; usually of conical shape[syn: tepee ] -
Teeter
to move unsteadily., to ride a seesaw; teetertotter., to tip (something) up and down; move unsteadily., a seesaw motion; wobble., a seesaw; teetertotter.,... -
Teeth
pl. of tooth., adjective, noun, dentate , dentiform , dentulous , periodontal, bridgework , dentition , denture , fangs , ivories , pearly whites -
Teethe
to grow teeth; cut one's teeth. -
Teething
eruption of the deciduous teeth, esp. the phenomena associated with their eruption. -
Teetotal
of or pertaining to, advocating, or pledged to total abstinence from intoxicating drink., informal . absolute; complete., to practice teetotalism. -
Teetotaler
a person who abstains totally from intoxicating drink., noun, abstainer , nephalist , prohibitionist , total abstainer -
Teetotalism
the principle or practice of total abstinence from intoxicating drink., noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety -
Teetotaller
a person who abstains totally from intoxicating drink. -
Teetotum
any small top spun with the fingers., a kind of die having four sides, each marked with a different initial letter, spun with the fingers in an old game... -
Teg
animal husbandry ., chiefly british . a two-year-old doe., british dialect . a yearling sheep., a two-year-old sheep that has not been shorn., the wool... -
Tegular
pertaining to or resembling a tile., consisting of or arranged like tiles., of or pertaining to a tegula. -
Tegulated
relating to or resembling a tile. -
Tegument
a covering or vestment; integument. -
Tegumental
a covering or vestment; integument. -
Tegumentary
a covering or vestment; integument. -
Tehee
(used as an exclamation or representation of laughter, as in expressing amusement or derision.), a titter; snicker., to titter; snicker. -
Telecamera
a television camera. -
Telecast
to broadcast by television., a television broadcast., noun, air time , newscast , program , show , simulcast , transmission
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.