- Từ điển Anh - Anh
Testify
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to bear witness; give or afford evidence.
Law . to give testimony under oath or solemn affirmation, usually in court.
to make solemn declaration.
Verb (used with object)
to bear witness to; affirm as fact or truth; attest.
to give or afford evidence of in any manner.
Law . to state or declare under oath or affirmation, usually in court.
to declare, profess, or acknowledge openly.
Synonyms
verb
- affirm , announce , argue , assert , attest , bear witness , bespeak , betoken , certify , corroborate , cross one’s heart , declare , demonstrate , depone , depose , evince , give evidence , give facts , give one’s word , indicate , make evident , mount , point to , prove , say so , show , sing * , stand up for , state , swear , swear to , swear up and down , token , warrant , witness , vouch , authenticate , back , bear out , evidence , justify , substantiate , validate , verify , mark , asseverate , express , proclaim , profess
Xem thêm các từ khác
-
Testimonial
a written declaration certifying to a person's character, conduct, or qualifications, or to the value, excellence, etc., of a thing; a letter or written... -
Testimony
law . the statement or declaration of a witness under oath or affirmation, usually in court., evidence in support of a fact or statement; proof., open... -
Testiness
irritably impatient; touchy. -
Testudinal
pertaining to or resembling a tortoise or tortoise shell. -
Testudinate
formed like the carapace of a tortoise; arched; vaulted., chelonian., a turtle., any member of the order testudines, comprising turtles, tortoises, and... -
Testy
irritably impatient; touchy., adjective, adjective, happy , pleasant, annoyed , bad-tempered , cantankerous , captious , choleric , crabbed , cranky *... -
Tetanic
pathology . pertaining to, of the nature of, or characterized by tetanus., medicine/medical . noting a medicine or poison that can cause tetanic spasms... -
Tetanus
pathology . an infectious, often fatal disease caused by a specific bacterium that enters the body through wounds and characterized by respiratory paralysis... -
Tetchiness
irritable; touchy., noun, irascibility , irascibleness , spleen , temperament -
Tetchy
irritable; touchy., adjective, choleric , irascible , peppery , quick-tempered , touchy -
Tether
a rope, chain, or the like, by which an animal is fastened to a fixed object so as to limit its range of movement., the utmost length to which one can... -
Tetrachord
a diatonic series of four tones, the first and last separated by a perfect fourth. -
Tetrad
a group of four., the number four., cell biology . a group of four chromatids formed by synapsis at the beginning of meiosis., chemistry . a tetravalent... -
Tetradactylous
having four fingers or toes., zoology -
Tetragon
a polygon having four angles or sides; a quadrangle or quadrilateral. -
Tetragonal
pertaining to or having the form of a tetragon., crystallography . noting or pertaining to a system of crystallization in which all three axes are at right... -
Tetragram
a word of four letters. -
Tetrahedral
pertaining to or having the form of a tetrahedron., having four lateral planes in addition to the top and bottom. -
Tetrahedron
geometry . a solid contained by four plane faces; a triangular pyramid., any of various objects resembling a tetrahedron in the distribution of its faces... -
Tetralogy
a series of four related dramas, operas, novels, etc., a group of four dramas, three tragedies and one satyr play, performed consecutively at the festival...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.