- Từ điển Anh - Anh
Thaumaturgic
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to a thaumaturge or to thaumaturgy.
having the powers of a thaumaturge.
Synonyms
adjective
- fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , witching , wizardly
Xem thêm các từ khác
-
Thaumaturgical
pertaining to a thaumaturge or to thaumaturgy., having the powers of a thaumaturge., adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic ,... -
Thaumaturgist
a worker of wonders or miracles; magician. -
Thaumaturgy
the working of wonders or miracles; magic., noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry -
Thaw
to pass or change from a frozen to a liquid or semiliquid state; melt., to be freed from the physical effect of frost or extreme cold (sometimes fol. by... -
Thawing
the process whereby heat changes something from a solid to a liquid; "the power failure caused a refrigerator melt that was a disaster"; "the thawing of... -
The
(used, esp. before a noun, with a specifying or particularizing effect, as opposed to the indefinite or generalizing force of the indefinite article a... -
Theater
a building, part of a building, or outdoor area for housing dramatic presentations, stage entertainments, or motion-picture shows., the audience at a theatrical... -
Theatre
theater., a building where theatrical performances or motion-picture shows can be presented; "the house was full"[syn: theater ], the art of writing... -
Theatre goer
a person who goes to the theater, esp. often or habitually. -
Theatric
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatrical
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatricalism
conduct suggesting theatrical actions or mannerisms, esp. of an extravagant or exhibitionist sort., noun, exhibitionism , staginess , theatricality , theatricalness -
Theatricality
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatricalness
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatricals
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatrics
( used with a singular verb ) the art of staging plays and other stage performances., ( used with a plural verb ) exaggerated, artificial, or histrionic... -
Thee
the objective case of thou, thou (now used chiefly by the friends)., with this ring , i thee wed . i shall bring thee a mighty army . -
Theft
the act of stealing; the wrongful taking and carrying away of the personal goods or property of another; larceny., an instance of this., archaic . something... -
Theine
caffeine, esp. in tea. -
Their
a form of the possessive case of they used as an attributive adjective, before a noun, (used after an indefinite singular antecedent in place of the definite...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.